Tóm tắt thực hiện
Báo cáo này phân tích tình trạng giá điện tăng liên tục tại Việt Nam và trên thế giới, đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả để kiểm soát và ổn định giá điện. Nghiên cứu xem xét cơ chế định giá, các biện pháp quản lý nhà nước, xu hướng thị trường và các mô hình thành công trên thế giới.
1. Bối cảnh chung về xu hướng tăng giá điện
1.1. Xu hướng toàn cầu
Từ năm 2022, giá điện bán lẻ đã tăng với tốc độ nhanh hơn lạm phát ở nhiều quốc gia. Theo nghiên cứu toàn cầu:
- Tăng giá sau 2022: Tỷ lệ giá điện bán lẻ tăng nhanh hơn lạm phát từ năm 2022, với dự báo sẽ tiếp tục tăng đến năm 2026
- Cơ chế điều tiết: Từ đầu năm 2023 đến tháng 8/2024, các cơ quan quản lý trên toàn quốc phê duyệt 58% tỷ giá tăng thuần được yêu cầu bởi các nhà cung cấp điện
1.2. Thực trạng tại Việt Nam
Tại Việt Nam, giá điện được quản lý chặt chẽ bởi nhà nước thông qua:
- Cơ quan quản lý chính: Bộ Công Thương có toàn quyền quyết định cơ chế điều chỉnh giá bán lẻ
- Cơ cấu giá hiện tại: Giá bán lẻ tối đa là 2.444,09 VND/kWh (khoảng 0,095 USD)
- Xu hướng tăng: Giá điện đã có điều chỉnh tăng nhiều năm qua, đặc biệt sau các khủng hoảng năng lượng toàn cầu
2. Nguyên nhân dẫn đến tăng giá điện
2.1. Các nguyên nhân chính
Nhu cầu tăng nhanh hơn nguồn cung
- Tăng trưởng kinh tế và nhu cầu tiêu thụ điện tăng
- Công suất đầu tư xây dựng mới thấp hơn nhu cầu
- Khủng hoảng năng lượng toàn cầu sau đại dịch COVID-19
Chi phí đầu tư tăng cao
- Chi phí đầu tư truyền tải và phân phối điện tăng
- Chi phí nhiên liệu (đặc biệt là khí đốt) biến động mạnh
- Các khoản chi phí môi trường và xã hội
Cơ chế quản lý và chính sách
- Chi phí đầu tư lưới điện và các công trình phục vụ lợi ích công cộng
- Các khoản lãi, lợi nhuận hợp lý của các nhà đầu tư
- Chi phí xây dựng dự án điện khí LNG, than
2.2. Các yếu tố thị trường
Thị trường cạnh tranh không hiệu quả
- EVN duy trì vị thế độc quyền
- Thiếu sự cạnh tranh trong ngành điện
- Thiếu cơ chế phát hiện giá hiệu quả
Biến động giá nhiên liệu toàn cầu
- Giá dầu mỏ và khí đốt tự nhiên tăng mạnh
- Phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu nhiên liệu
- Biến động tỷ giá hối đoái
3. Các biện pháp kiểm soát giá điện trên thế giới
3.1. Các hình thức quản lý giá điện chính
Quản lý bằng chi phí dịch vụ (Cost-of-Service Regulation)
- Cơ chế các cơ quan quản lý xác định tỷ suất sinh lời hợp lý cho các doanh nghiệp điện lực
- Đảm bảo các doanh nghiệp điện lực bao phủ chi phí vận hành và tạo lợi nhuận hợp lý
- Tạo động lực để đầu tư vào cơ sở hạ tầng
Quản lý bằng trần giá (Price Cap Regulation)
- Giới hạn việc tăng giá trong các thông số định trước
- Điều chỉnh giá dựa trên lạm phát và dự kiến giảm chi phí
- Tạo động lực để các doanh nghiệp giảm chi phí
3.2. Biện pháp can thiệp khẩn cấp trên thế giới và bài học kinh nghiệm
Cộng đồng Châu Âu
Cộng đồng Châu Âu đã áp dụng các biện pháp mạnh mẽ để ứng phó với khủng hoảng năng lượng. Cơ chế điều chỉnh thị trường được áp dụng từ tháng 10/2022, tạo ra một quỹ hỗ trợ trực tiếp để giảm hóa đơn năng lượng cho người dân và doanh nghiệp. Song song đó, các biện pháp đoàn kết khí đốt đã tăng cường sự phối hợp mua bán trong nội khối nhằm cải thiện quyền đàm phán và giảm phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài. Các quốc gia thành viên cũng đã áp dụng trần giá khí đốt để kiểm soát chi phí đầu vào cho các nhà máy điện.
Mô hình thành công tại các nước và tính khả thi tại Việt Nam
Các nước Châu Âu đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận trong việc kiểm soát giá điện. Ba Lan đã áp dụng giới hạn giá điện thành công vào năm 2023, kết hợp với các gói hỗ trợ trực tiếp cho các hộ gia đình có thu nhập thấp. Tại Hoa Kỳ, nhiều thống đốc đã triển khai các chương trình hỗ trợ năng lượng đa dạng, từ giảm thuế, hỗ trợ trực tiếp đến các chương trình cải thiện hiệu suất năng lượng cho các hộ nghèo.
Đối với Việt Nam, các mô hình này có thể được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh kinh tế – xã hội. Ví dụ, mô hình hỗ trợ trực tiếp của Ba Lan có thể kết hợp với cơ trợ giá hiện có của Việt Nam để tạo ra một hệ thống hỗ trợ chính xác hơn. Cách tiếp cận của Hoa Kỳ về hỗ trợ đa dạng cũng rất phù hợp với cấu trúc kinh tế đa thức của Việt Nam. Tuy nhiên, do điều kiện ngân sách hạn chế, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp có chi phí hiệu quả cao, kết hợp giữa tiết kiệm năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo và cải cách trợ giá có mục tiêu.
4. Cơ chế quản lý giá điện tại Việt Nam
4.1. Cơ cấu quản trị
Bộ Công Thương – Cơ quan quản lý chính
- Quyết định cơ chế điều chỉnh giá bán lẻ điện
- Duyệt phương pháp tính giá
- Quản lý hoạt động thị trường
- Thực thi chính sách năng lượng của nhà nước
Các văn bản pháp lý quy định
- Luật Điện lực 2024 (có hiệu lực từ 01/02/2025): Khung pháp lý toàn diện
- Quyết định 2699/QD-BCT (11/10/2024): Cơ chế giá bán lẻ điện hiện hành
- Nghị định 57/2025/ND-CP: Thay thế Nghị định 80/2024 về Hợp đồng mua điện trực tiếp
4.2. Cơ chế giá hiện hành
Cơ cấu giá bán lẻ (theo Quyết định 2699/QD-BCT):
- Giá bán lẻ tối đa: 2.444,09 VND/kWh
- Giá bán lẻ tối thiểu: Biến đổi theo nhóm khách hàng
- Giá giờ cao điểm: 5.174 VND/kWh cho sử dụng dân dụng
Phân loại nhóm khách hàng
- Sử dụng điện sinh hoạt
- Kinh doanh và sản xuất công nghiệp
- Nông nghiệp
- Dịch vụ công cộng
4.3. Các cải cách thị trường điện
Hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA)
Quyết định 57/2025/ND-CP thay thế Quyết định 80/2024:
- Mô hình kết nối lưới: Cho phép nhà phát triển năng lượng tái tạo bán trực tiếp cho khách hàng lớn thông qua lưới điện quốc gia
- Mô hình lưới riêng: Cho phép bán điện trực tiếp thông qua cơ sở hạ tư nhân
- Xét thầu bỏ qua: Các dự án có DPPA có thể bỏ qua thủ tục xét thầu cạnh tranh
- Hợp đồng kỳ hạn: Thiết lập khuôn khổ cho các hợp đồng liên quan đến quy định thị trường cạnh tranh
Đặc điểm chính của DPPA:
- Yêu cầu khách hàng lớn: Phải đạt mức tiêu thụ tối thiểu để đủ điều kiện tham gia DPPA
- Tập trung vào năng lượng tái tạo: Thiết kế đặc biệt để phát triển điện mặt trời, điện gió và các nguồn khác
- Tính đơn giản hóa hành chính: Giảm yêu cầu giám sát so với quy định trước đây
- DPPA tổng hợp: Hỗ trợ các cơ cấu tài chính và hợp đồng đổi mới
5. Giải pháp kiểm soát và ổn định giá điện
5.1. Khung chính sách và quản lý hiệu quả
Việc phát triển chính sách năng lượng ổn định là nền tảng quan trọng nhất để kiểm soát giá điện. Cần thiết lập các chính sách năng lượng dài hạn với mục tiêu rõ ràng và quy tắc đánh giá minh bạch để tạo môi trường đầu tư dự đoán và thuận lợi cho các nhà đầu tư. Quan trọng hơn, các cơ quan quản lý độc lập phải có đủ năng lực và thẩm quyền để đưa ra các quyết định khách quan, tránh các tác động chính trị tiêu cực đến quá trình điều chỉnh giá điện.
Về cơ chế điều tiết giá điện, việc triển khai phương pháp định giá dựa trên chi phí một cách hiệu quả sẽ đảm bảo giá điện phản ánh chính xác chi phí sản xuất và truyền tải thực tế. Đồng thời, việc phát triển giá theo thời gian sử dụng sẽ giúp quản lý nhu cầu giờ cao điểm một cách tối ưu. Các cơ cấu giá thang bậc cần được thiết kế để vừa khuyến khích tiết kiệm điện năng, vừa đảm bảo khả năng tiếp cận cho các hộ nghèo.
Cải cách các trợ giá chéo giá điện là một nhiệm vụ cấp thiết. Thay vì áp dụng phổ quát, các khoản trợ giá cần được nhắm chính xác vào các nhóm dân cư dễ tổn thương nhất. Các chương trình hỗ trợ xã hội có mục tiêu sẽ hiệu quả hơn trong việc bù đắp cho việc giảm trợ giá, đảm bảo công bằng xã hội trong quá trình điều chỉnh giá điện.
5.2. Cải cách trợ giá năng lượng
Loại bỏ dần trợ giá
- Thực hiện việc cải cách trợ giá dần dần, có quản lý rõ ràng với các khung thời gian
- Cung cấp các biện pháp bù đắm nhắm đến các nhóm dân cư dễ tổn thương
- Sử dụng doanh thu từ việc giảm trợ giá để đầu tư vào các chương trình xã hội và cơ sở hạ tầng
Chương trình hỗ trợ có mục tiêu
- Thay thế trợ giá phổ quát bằng các chương trình có mục tiêu dựa trên tiêu chuẩn
- Thực hiện các khoản chuyển tiền tiền mặt trực tiếp cho các hộ nghèo
- Tạo các biên giá điện duy trì khả năng tiếp cận điện thiết yếu trong khi giảm tổng thể các khoản trợ giá
5.3. Tích hợp năng lượng tái tạo
Giải pháp công nghệ
- Tăng cường triển khai các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời quang điện và điện gió để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu
- Áp dụng tấm giá và các hợp đồng mua điện để khuyến khích đầu tư năng lượng tái tạo
- Sử dụng các hợp đồng điện dài hạn để cung cấp ổn định giá
Hiện lưới điện
- Tích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện hiện đại thông qua cơ sở hạ tầng lưới điện hiện đại
- Phát triển hệ thống lai kết hợp nhiều nguồn năng lượng tái tạo với lưu trữ năng lượng
- Tăng tính linh hoạt của lưới điện để thích ứng với việc sản xuất năng lượng tái tạo biến đổi
5.4. Công nghệ lưới điện thông minh
Quản lý lưới điện thông minh
- Triển khai đồng hồ thông minh và cơ sở hạ tầng đo đạc tiên tiến cho giám sát thời gian thực
- Thực hiện các hệ thống quản lý lưới điện thông minh cân bằng cung cầu năng lượng một cách năng động
- Sử dụng công nghệ số để cải thiện hiệu suất lưới điện và giảm tổn thất
Lợi ích tích hợp
- Lưới điện thông minh cho phép tích hợp tốt hơn các nguồn năng lượng tái tạo
- Chúng cung cấp thông tin giá thời gian thực giúp người tiêu dùng quản lý việc sử dụng năng lượng
- Chúng giảm tổn thất truyền tải và phân phối, có thể giảm đáng kể chi phí tổng thể hệ thống
5.5. Quản lý nhu cầu và tiết kiệm năng lượng
Chương trình bảo tồn năng lượng
- Thực hiện các chương trình quản lý nhu cầu giảm nhu cầu cần thiết cho công suất sản xuất điện mới
- Sử dụng giá theo thời gian khuyến khích sử dụng ngoài giờ cao điểm và giảm nhu cầu giờ cao điểm
- Thực hiện các tiêu chuẩn và nhãn hiệu hiệu suất năng lượng cho thiết bị và thiết bị
Hiệu quả năng lượng xây dựng
- Thúc đẩy xây dựng và cải tạo các tòa nhà hiệu suất năng lượng cao
- Thực hiện các quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà mới
- Cung cấp các ưu đãi cho cải tạo hiệu suất năng lượng của các tòa nhà hiện có
Giáo dục và nâng cao nhận thức người tiêu dùng
- Phát triển các chiến dịch nâng cao nhận thức công cộng về bảo tồn năng lượng
- Cung cấp kiểm toán năng lượng và hỗ trợ kỹ thuật cho người tiêu dùng
- Tạo các cơ chế tài chính cho các cải tiến hiệu suất năng lượng
5.6. Cơ chế tài chính và đầu tư
Tài chính chi phí thấp
- Thiết lập các chương trình tài chính nợ chi phí thấp cho các dự án năng lượng tái tạo
- Sử dụng tài chính ưu đãi từ các thể chế phát triển quốc tế
- Thực hiện các cơ chế phòng ngừa rủi ro tỷ giá để giảm rủi ro tài chính
Giảm thiểu rủi ro
- Tạo các quỹ bảo lãnh để giảm rủi ro đầu tư
- Thực hiện các hợp đồng mua điện cung cấp tính ổn định giá
- Sử dụng bảo lãnh người mua để cải thiện khả năng huy động vốn dự án
5.7. Hợp tác khu vực và hội nhập
Thương mại xuyên biên giới
- Phát triển các thị trường điện khu vực để tối ưu hóa phân bổ nguồn lực
- Triển khai các dự án kết nối cho phép chia sẻ điện giữa các quốc gia
- Tạo các khung quản lý phù hợp cho thương mại điện khu vực
Chia sẻ kiến thức
- Thiết lập các nền tảng chia sẻ kiến thức khu vực cho các phương pháp tốt nhất
- Tạo các chương trình hỗ trợ kỹ thuật cho xây dựng năng lực
- Phát triển các chương trình đào tạo khu vực cho các chuyên gia năng lượng
6. Các yếu tố thành công trong triển khai
6.1. Năng lực quản trị và thể chế
Cam kết chính trị mạnh mẽ
- Cam kết chính trị mạnh mẽ đối với cải cách ngành điện
- Quy trình ra quyết định minh bạch
- Hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan chính phủ
6.2. Hệ thống an sinh xã hội
Chương trình an sinh xã hội có mục tiêu
- Các chương trình xã hội nhắm đến các nhóm dân cư dễ tổn thương trong thời gian cải cách
- Triển khai dần các thay đổi giá điện để giảm gián đoạn
- Chiến lược truyền thông rõ ràng để xây dựng sự hiểu biết và sự ủng hộ của công chúng
6.3. Xây dựng năng lực kỹ thuật
- Đầu tư vào nguồn nhân lực và kỹ năng kỹ thuật
- Hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế
- Đối tác với các cơ sở học thuật cho nghiên cứu và đào tạo
7. Đánh giá tác động và thách thức thực tế
7.1. Tác động kinh tế – xã hội của giá điện tăng lên
Việc giá điện liên tục tăng đã tạo ra những tác động sâu rộng tới nền kinh tế và đời sống xã hội. Đối với các hộ nghèo và thu nhập thấp, giá điện chiếm tỷ trọng lớn hơn trong chi tiêu hàng tháng, gây áp lực nặng nề lên ngân sách gia đình. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu đang phải đối mặt với chi phí năng lượng tăng cao, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tác động lên nông nghiệp cũng đáng kể, vì điện là đầu vào quan trọng cho việc bơm nước và chế biến nông sản. Trong khi đó, các khu công nghiệp đang phải đối mặt với thách thức trong việc thu hút đầu tư do chi phí sản xuất điện tăng. Tác động lan tỏa sang các ngành dịch vụ khác, gây ra hiệu ứng “lạm phát năng lượng” làm tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
7.2. Thách thức trong việc kiểm soát giá điện
Việc kiểm soát giá điện tại Việt Nam đặt ra nhiều thách thức phức tạp. Thách thức lớn nhất là sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, khiến giá điện nhạy cảm với biến động thị trường toàn cầu. Thách thức thứ hai là vấn đề đầu tư lưới điện và các công trình phục vụ lợi ích công cộng, đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhưng khó có thể hoàn toàn được phân bổ vào giá điện.
Thách thức thứ ba là sự cần thiết phải tái cơ cấu ngành điện một cách bền vững và phù hợp với xu hướng toàn cầu. Việc đẩy nhanh phát triển năng lượng tái tạo đồng thời phải xem xét đến tính ổn định hệ thống và khả năng tài chính. Cuối cùng là vấn đề cơ chế giá không còn phù hợp với thực tế thị trường, cần phải điều chỉnh để phản ánh đúng chi phí và tạo động lực đầu tư.
8. Kết luận và khuyến nghị chiến lược
8.1. Kết luận tổng quan
Giá điện tăng là một xu hướng chung trên toàn cầu nhưng Việt Nam có thể kiểm soát và ổn định thông qua các giải pháp đồng bộ. Cần có cách tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa cải cách quản lý, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo, cải cách trợ giá, và quy hoạch dài hạn. Quan trọng nhất là phải đảm bảo sự công bằng xã hội trong suốt quá trình này, đặc biệt là bảo vệ các nhóm dân cư dễ tổn thương.
8.2. Khuyến nghị chính sách chiến lược
Tập trung ngắn hạn (1-2 năm):
- Hoàn thiện khung pháp lý khẩn cấp: Ưu tiên hoàn thiện các văn bản dưới luật cho Luật Điện lực 2024, đặc biệt là các quy định về hợp đồng mua bán điện trực tiếp
- Cải cách trợ giá có lộ trình rõ ràng: Xây dựng lộ trình cải cách tỷ giá dần dần, kết hợp với các chương trình hỗ trợ trợ xã hội có mục tiêu
- Tăng cường tiết kiệm năng lượng: Triển khai các chương trình sử dụng năng lượng hiệu quả trong các ngành công nghiệp, xây dựng và sinh hoạt
Kế hoạch trung hạn (3-5 năm):
- Phát triển bền vững năng lượng tái tạo: Xây dựng các chính sách khuyến khích đầu tư điện mặt trời, điện gió và các nguồn năng lượng tái tạo khác
- Hiện đại hóa lưới điện: Đầu tư đồng bộ lưới điện thông minh, các công nghệ hiện đại để hỗ trợ tích hợp năng lượng tái tạo
- Đa dạng hóa nguồn cung: Giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu thông qua phát triển khí đốt tự nhiên, hạt nhân và các nguồn năng lượng khác trong nước
Tầm nhìn dài hạn (5-10 năm):
- Hiện đại hóa toàn diện ngành điện: Chuyển đổi sang mô hình thị trường điện cạnh tranh, với giá cả phụ thuộc vào cung – cầu nhưng vẫn có sự quản lý của nhà nước
- Phát triển thị trường carbon: Xây dựng thị trường carbon để tạo ra nguồn thu tái đầu tư cho phát triển năng lượng sạch
- Hợp tác quốc tế sâu rộng: Đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia trong khu vực và quốc tế về công nghệ, tài chính và kinh nghiệm quản lý
Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp Việt Nam kiểm soát hiệu quả xu hướng tăng giá điện, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Tài liệu tham khảo
[1] International Energy Agency (2023). Electricity Market Report 2023. Paris: IEA.
[2] World Bank (2022). Energy Price Subsidies: A Review of Efficiency and Equity. Washington, DC: World Bank.
[3] European Commission (2023). Regulation (EU) 2023/2920 Amending Regulation (EU) 2022/1854. Brussels: European Commission. [4] Bộ Công Thương Việt Nam (2024). Quyết định 2699/QD-BCT ngày 11/10/2024. Hà Nội: Bộ Công Thương.
[5] Chính phủ Việt Nam (2025). Nghị định 57/2025/ND-CP ngày 15/02/2025. Hà Nội: Chính phủ.
[6] International Renewable Energy Agency (IRENA) (2023). Renewable Power Generation Costs in 2022. Abu Dhabi: IRENA.
[7] Asian Development Bank (2023). Power Sector Development in Vietnam. Manila: ADB.
- Báo cáo được MyGPT AI DeepResearch thực hiện
- Nếu bạn muốn thực hiện các báo cáo tương tự theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi

