Giới thiệu
Hiện tượng sạt lở đất trên các sườn núi/đồi dốc sau những đợt mưa lớn là một trong những thiên tai phổ biến và nguy hiểm tại Việt Nam. Đây là vấn đề ngày càng trở nên nghiêm trọng do tác động của biến đổi khí hậu và các hoạt động kinh tế – xã hội của con người. Theo thống kê từ các cơ quan chức năng, trước năm 2000, bình quân mỗi năm Việt Nam xảy ra khoảng 7 trận lũ quét sạt lở đất. Tuy nhiên, từ năm 2000 đến 2015, cả nước đã ghi nhận trên 250 đợt lũ quét, sạt lở đất, cho thấy sự gia tăng đáng kể về tần suất và mức độ nghiêm trọng của các vụ sạt lở.
Báo cáo này nhằm mục đích nghiên cứu tổng quát về hiện tượng này, bao gồm thực trạng, nguyên nhân, biện pháp phòng chống và khuyến nghị ứng phó hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Việc hiểu rõ về sạt lở đất và các biện pháp phòng chống là vô cùng quan trọng trong bối cảnh thiên tai ngày càng diễn biến phức tạp như hiện nay.
Thực trạng sạt lở đất tại Việt Nam hiện nay
Việt Nam là quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai, trong đó sạt lở đất là một trong những hiện tượng nguy hiểm thường xảy ra, đặc biệt là ở khu vực miền núi phía Bắc và Trung Trung Bộ. Trước năm 2000, bình quân mỗi năm nước ta xảy ra 7 trận lũ quét sạt lở đất. Từ năm 2000 đến 2015, cả nước đã ghi nhận trên 250 đợt lũ quét, sạt lở đất, cho thấy sự gia tăng đáng kể về tần suất và mức độ nghiêm trọng của các vụ sạt lở. Những năm gần đây, các đợt thiên tai nghiêm trọng đã xảy ra liên tục, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, gấp nhiều lần so với trung bình 10 năm trước.
Bão và mưa lũ sau bão đã làm hàng trăm người chết, mất tích, hàng trăm sự cố đê điều; nhiều công trình cơ sở hạ tầng bị hư hỏng nghiêm trọng. Theo thống kê, tổng thiệt hại về kinh tế do thiên tai (bao gồm mưa lũ và sạt lở đất) ước tính hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm. Chỉ tính riêng năm 2024, thiên tai đã gây thiệt hại kinh tế khoảng 89.089 tỷ đồng, gấp hơn 9,5 lần so với năm 2023. Trong đó, chỉ riêng thiệt hại do mưa lũ và sạt lở đất sau bão số 11 đã lên tới khoảng 7.050 tỷ đồng [3]. Các vụ sạt lở đất ảnh hưởng mạnh tới khu vực miền núi Tây Bắc, nhất là Lào Cai, Yên Bái, Sơn La, Lai Châu và hai tỉnh liền cận là Bắc Kạn và Hà Giang. Đặc biệt, vùng Đồng bằng sông Cửu Long cũng ghi nhận tình trạng sạt lở nghiêm trọng khi mất từ 300-500ha đất mỗi năm do sạt lở, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất, sinh hoạt và giao thông đi lại của người dân [4].
Nguyên nhân trực tiếp của sạt lở đất sau mưa lớn nhiều ngày

Nguyên nhân trực tiếp gây sạt lở đất là do yếu tố khí tượng, đặc biệt là mưa lớn kéo dài nhiều ngày. Những đợt mưa lớn khiến đất đá bị bão hòa nước chính là yếu tố kích hoạt trực tiếp gây sạt trượt đất [6]. Mưa lớn thường xảy ra khi có hoạt động của rãnh áp thấp đi qua Vịnh Bắc Bộ kết hợp với hội tụ gió trên cao [7].
Theo các chuyên gia, lượng mưa quá lớn hoặc có lượng mưa tích lũy dài ngày khiến đất bị bão hòa nước, từ đó làm mất ổn định các sườn dốc và gây ra hiện tượng sạt lở đất [8]. Ngoài ra, trong đất thường có những lỗ rỗng, khi mưa nước ngấm vào làm tăng áp suất nước lỗ rỗng, giảm ma sát giữa các hạt đất, từ đó thúc đẩy quá trình sạt lở.
Nguyên nhân sâu xa
Các nguyên nhân sâu xa góp phần gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của sạt lở đất rất đa dạng và phức tạp. Trước hết, mất rừng và phá rừng tự nhiên là một trong những nguyên nhân chính. Rừng tự nhiên với thảm thực vật phong phú đóng vai trò là lớp áo bảo vệ đất. Khi rừng bị phá hủy, lớp bảo vệ này mất đi, đất không còn khả năng giữ nước, làm tăng nguy cơ sạt lở. Lượng nước chảy tràn trên bề mặt tăng lên khi không còn rừng để hấp thụ nước, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các hiện tượng sạt lở khi gặp mưa lớn [10].
Ngoài ra, hoạt động xây dựng và khai thác tài nguyên thiếu quy hoạch cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ sạt lở. Nhiều vụ sạt lở ở khu dân cư miền núi có nguyên nhân từ việc xây dựng thiếu khảo sát địa chất [11]. Hệ thống thoát nước yếu hoặc thiếu rãnh dẫn mưa là một yếu tố góp phần khiến sạt lở xảy ra. Việc xây dựng thủy điện, khai thác mỏ, đá và các tài nguyên khác cũng làm thay đổi địa hình tự nhiên, làm suy yếu cấu trúc đất và tăng nguy cơ sạt lở [12].
Điều kiện địa chất bất lợi cũng là một yếu tố quan trọng. Việt Nam có địa hình chủ yếu là đồi núi, với cấu tạo địa chất đa dạng, phức tạp. Nhiều khu vực có nền đất đá yếu, dễ bị phong hóa và cấu trúc không bền vững [13]. Các vùng miền núi phía Bắc đặc biệt dễ bị tổn thương do đặc điểm địa hình chia cắt mạnh với độ dốc cao [14].
Cuối cùng, biến đổi khí hậu với hiện tượng mưa lớn bất thường, tần suất và cường độ ngày càng tăng cũng là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ sạt lở đất [15].
Biện pháp phòng chống, phát hiện và di dời

1. Biện pháp phát hiện sớm
Để chủ động ứng phó với nguy cơ sạt lở đất, việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm là vô cùng quan trọng. Hệ thống này cần được tích hợp công nghệ AI và dữ liệu địa chất-môi trường để nâng cao độ chính xác trong dự báo. Bên cạnh đó, cần lập bản đồ nguy cơ sạt lở và bản đồ phân vùng rủi ro tỷ lệ 1/10.000 để xác định rõ các khu vực có nguy cơ cao. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực miền núi phía Bắc và Trung Trung Bộ, nơi có địa hình chia cắt mạnh và độ dốc cao, tạo điều kiện thuận lợi cho các hiện tượng sạt lở xảy ra [16]. Công tác rà soát và cảnh báo sớm cho các đoạn tuyến giao thông có nguy cơ sạt lở cũng cần được thực hiện thường xuyên. Ngoài ra, cần kiểm soát giao thông dựa trên lượng mưa, áp dụng cơ chế phong tỏa giao thông sớm khi có nguy cơ sạt lở xảy ra [15][16][17].
2. Biện pháp phòng chống
Các biện pháp phòng chống sạt lở đất cần được thực hiện song song với công tác dự báo. Trước hết, cần bảo vệ và phục hồi rừng đầu nguồn, đây là một trong những biện pháp tự nhiên hiệu quả nhất. Việc xây dựng các công trình kè, đê ngăn lũ, ngăn xói lở ở những khu dân cư có nguy cơ thấp cũng đóng vai trò quan trọng. Chỉ tính riêng thiệt hại kinh tế do mưa lũ và sạt lở đất sau một đợt bão cụ thể đã lên tới khoảng 7.050 tỷ đồng, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề [3]. Do đó, đầu tư vào các công trình phòng chống là rất cần thiết để giảm thiểu thiệt hại về tài sản và kinh tế. Bên cạnh đó, cần áp dụng các kỹ thuật chống sạt lở như trồng cây leo, xây dựng bậc thang giảm tải trọng trên sườn dốc. Đào mương thoát nước xung quanh nhà, tránh nước mưa làm xói mòn nền đất cũng là một giải pháp thiết thực cho các hộ dân sống trong khu vực có nguy cơ sạt lở [18][19][20].
3. Biện pháp di dời và sơ tán
Trong trường hợp không thể phòng tránh, việc di dời và sơ tán người dân là biện pháp cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng để bảo vệ tính mạng. Di dời người dân khỏi bản làng có nguy cơ cao xảy ra lũ quét, sạt lở đất là giải pháp căn cơ. Khi có dự báo mưa to liên tục (trên 100 mm), cần xác định các khu vực có nguy cơ cao xảy ra sạt lở đất để thông tin cảnh báo cho nhân dân. Việc triển khai cảnh báo, chốt chặn các khu vực sạt lở và ngập sâu cũng cần được thực hiện kịp thời, kiên quyết cấm người dân, phương tiện qua lại các vị trí nguy hiểm. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, thiệt hại về nhà ở có thể lên đến hàng nghìn căn, ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn hộ dân. Vì vậy, việc cảnh báo và ngăn chặn người dân tiếp cận các khu vực nguy hiểm là vô cùng quan trọng để bảo vệ tính mạng. Cuối cùng, cần kiên quyết di dời, sơ tán người dân khỏi khu vực nguy hiểm ngay khi có cảnh báo [21][22][23].
Khuyến nghị
Đối với chính quyền và cơ quan chức năng:
Đối với chính quyền và các cơ quan chức năng, cần có sự phối hợp chặt chẽ trong công tác phòng chống sạt lở đất. Trước hết, cần tích hợp dữ liệu địa chất – môi trường gồm các loại bản đồ nguy cơ sạt lở và bản đồ vị trí các khu vực cần được quan tâm đặc biệt. Việc hoàn thiện hệ thống thông tin cảnh báo sớm tổng thể kết nối liên thông với các bộ, ngành, địa phương cũng là yêu cầu cấp thiết. Đồng thời, cần tăng cường đầu tư cho chương trình bố trí ổn định dân cư ở các khu vực có nguy cơ cao. Cuối cùng, việc áp dụng nghiêm túc các quy định về đánh giá tác động môi trường đối với các dự án xây dựng, khai thác tài nguyên là rất quan trọng để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và địa chất.
Đối với người dân:
Người dân cũng đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng chống sạt lở đất. Trước hết, cần tránh đi lại trong mưa to, nhất là ở đồi núi, sườn dốc, đường ven sông suối; không ngủ lại lán trại, chòi rẫy, khu vực có nguy cơ sạt lở. Người dân cần chủ động cảnh giác tại các khu vực nguy hiểm, đặc biệt là những mái taluy cao hơn 6m, mái dốc mới khai đào hoặc từng có dấu hiệu sạt lở. Chuẩn bị sẵn ba lô cứu hộ cá nhân bao gồm đèn pin, áo mưa, nước uống, thực phẩm là việc làm cần thiết [17]. Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như: nước suối đổi màu, nước rò rỉ từ các vết nứt trên sườn dốc, tiếng nổ dưới lòng đất, cần nhanh chóng rời khỏi khu vực đó và báo ngay cho chính quyền địa phương.
Kết luận
Hiện tượng sạt lở đất trên các sườn núi/đồi dốc sau những ngày mưa lớn là một vấn đề nghiêm trọng và ngày càng gia tăng tại Việt Nam. Từ việc phân tích thực trạng, nguyên nhân trực tiếp và sâu xa, đến các biện pháp phòng chống và khuyến nghị, báo cáo đã cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này.
Thực trạng cho thấy sạt lở đất gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, đặc biệt ở các khu vực miền núi phía Bắc và Đồng bằng sông Cửu Long. Nguyên nhân trực tiếp chủ yếu là do mưa lớn kéo dài khiến đất đá bị bão hòa nước, trong khi nguyên nhân sâu xa bao gồm mất rừng, hoạt động xây dựng thiếu quy hoạch, điều kiện địa chất bất lợi và biến đổi khí hậu.
Để đối phó hiệu quả với tình trạng này, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp từ phát hiện sớm, phòng chống, đến di dời và sơ tán dân. Các khuyến nghị dành cho chính quyền và người dân cần được triển khai một cách kiên quyết và có hệ thống.
Việc giải quyết vấn đề sạt lở đất đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các ngành chức năng và người dân. Chỉ khi có sự vào cuộc quyết liệt và đồng bộ từ tất cả các bên liên quan, chúng ta mới có thể giảm thiểu tối đa thiệt hại do sạt lở đất gây ra, bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân.
Nguồn tham khảo
[1] Báo Nhân Dân. “Năm 2024 – Vượt lên thiên tai bất thường”. https://nhandan.vn/nam-2024-vuot-len-thien-tai-bat-thuong-post850866.html
[2] VnMedia. “Sạt lở đất – Nâng cấp cảnh báo sớm không bao giờ là muộn”. https://nvsk.vnanet.vn/sat-lo-dat-nang-cap-canh-bao-som-khong-bao-gio-la-muon-1-152231.vna
[3] QĐND. “Tổng thiệt hại do mưa lũ, sạt lở sau bão số 11 khoảng 7.050 tỷ đồng”. https://www.qdnd.vn/kinh-te/tin-tuc/tong-thiet-hai-do-mua-lu-sat-lo-sau-bao-so-11-khoang-7-050-ty-dong-850221
[4] Viện Nghiên cứu Hợp tác Quốc tế ĐBSCL. “ĐBSCL mất 300 – 500ha đất mỗi năm do sạt lở”. https://www.ihrce.org.vn/dbscl-mat-300-500ha-dat-moi-nam-do-sat-lo
[5] Báo Chính Phủ. “Nguyên nhân cốt lõi “kích hoạt” sạt lở đất ở Tây Nguyên”. https://baochinhphu.vn/nguyen-nhan-cot-loi-kich-hoat-sat-lo-dat-o-tay-nguyen-10223080417000277.htm
[6] Sức khỏe Đời sống. “Chuyên gia chỉ rõ nguyên nhân mưa lớn gây sạt lở, lũ quét ở nhiều nơi”. https://suckhoedoisong.vn/chuyen-gia-chi-ro-nguyen-nhan-mua-lon-gay-sat-lo-lu-quet-o-nhieu-noi-169230804204243326.htm
[7] QĐND. “Trượt lở đất đá: Chuyên gia địa chất đề xuất các giải pháp”. https://chinhsachcuocsong.vnanet.vn/truot-lo-dat-da-chuyen-gia-dia-chat-de-xuat-cac-giai-phap/46996.html
[8] Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia. “Chuyên gia nêu nguyên nhân sâu xa gây lũ quét, sạt lở đất ngày càng nghiêm trọng”. http://vnmha.gov.vn/public/tin-tuc-tai-nguyen-nuoc-va-moi-truong-114/chuyen-gia-neu-nguyen-nhan-sau-xa-gay-lu-quet-sat-lo-dat-ngay-cang-nghiem-trong-13148.html
[9] Truyền hình Quảng Ngãi. “Gia tăng tình trạng sạt lở đất”. https://quangngaitv.vn/gia-tang-tinh-trang-sat-lo-dat-1010206.html
[10] Tuổi Trẻ. “Sạt lở đất vùng đồi núi: Khi sườn dốc bị suy yếu bởi bàn tay con người”. https://tuoitre.vn/sat-lo-dat-vung-doi-nui-khi-suon-doc-bi-suy-yeu-boi-ban-tay-con-nguoi-20251118101154681.htm
[11] VnExpress. “Vì sao đất lở như thác nước giữa trời tạnh ráo?”. https://vnexpress.net/vi-sao-dat-lo-nhu-thac-nuoc-giua-troi-tanh-rao-4965288.html
[12] Môi trường Net. “Sạt lở đất ở Việt Nam – Bài 1: Nguyên nhân, thực trạng và thách thức”. https://moitruong.net.vn/sat-lo-dat-o-viet-nam-bai-1-nguyen-nhan-thuc-trang-va-thach-thuc-65217.html
[13] Báo Dân tộc. “Nguyên nhân chính gây lũ quét, sạt lở đất (Bài 1)”. https://baodantoc.vn/nhan-dien-vung-trung-trong-phong-chong-thien-tai-nguyen-nhan-chinh-gay-lu-quet-sat-lo-dat-bai-1-1607682672005.htm
[14] Đại học Quốc gia Hà Nội. “Nhà khoa học ĐHQGHN phát triển ứng dụng “Sạt lở Việt Nam””. https://vnu.edu.vn/nha-khoa-hoc-dhqghn-phat-trien-ung-dung-sat-lo-viet-nam-chu-dong-ung-pho-sat-lo-lu-quet-bang-cong-nghe-ai-post38961.html
[15] SGGP. “Liên tiếp xảy ra sạt lở, lũ quét: Giải pháp nào để phát hiện sớm?”. https://www.sggp.org.vn/lien-tiep-xay-ra-sat-lo-lu-quet-giai-phap-nao-de-phat-hien-som-post761508.html
[16] Bộ NN&PTNN. “Khuyến nghị về các chính sách và hoạt động giảm thiểu rủi ro thiên tai ở Việt Nam”. https://phongchongthientai.mard.gov.vn/Pages/khuyen-nghi-ve-cac-chinh-sach-va-hoat-dong-giam-thieu-rui-ro-thien-tai-o-viet-nam.aspx
[17] Công an Bắc Ninh. “Kỹ năng phòng ngừa sạt lở đất, đá và lũ quét mùa mưa bão”. https://congan.bacninh.gov.vn/pages/news/11515/Ky-nang-phong-ngua-sat-lo-dat-da-va-lu-quet-mua-mua-bao.html
[18] Đảng Cộng Sản. “Ứng phó với lũ quét, sạt lở: Bài toán di dời bản làng”. https://daidoanket.vn/ung-pho-voi-lu-quet-sat-lo-bai-toan-di-doi-ban-lang-10291757.html
[19] Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng. “[PDF] Phương án sơ tán dân vùng có nguy cơ xảy ra lũ, lũ quét, sạt lở đất”. https://lamdong.gov.vn/sites/dahuoai/Shared%20Documents/document/Ph%C6%B0%C6%A1ng%20%C3%A1n%20ph%C3%B2ng%20ch%E1%BB%91ng%20thi%C3%AAn%20tai%20s%C6%A1%20t%C3%A1n%20di%20d%E1%BB%9Di%20ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20d%C3%A2n%20ra%20kh%E1%BB%8Fi%20khu%20v%E1%BB%B1c%20nguy%20hi%E1%BB%83m_Signed.pdf
[20] Báo Chính Phủ. “Phó Thủ tướng Hồ Quốc Dũng: Tập trung di dời dân, huy động tổng lực khắc phục, chia cắt giao thông tại Đắk Lắk”. https://baochinhphu.vn/pho-thu-tuong-ho-quoc-dung-tap-trung-di-doi-dan-huy-dong-tong-luc-khac-phuc-chia-cat-giao-thong-tai-dak-lak-102251119115824401.htm
[21] Chính phủ. “Thủ tướng: Kiên quyết di dời, sơ tán người dân khỏi khu vực nguy hiểm”. https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/thu-tuong-chu-tri-hop-khan-ve-ung-pho-khac-phuc-hau-qua-mua-lu-tai-mien-trung-119251029082229833.htm
[22] Tiền Phong. “Sạt lở nhà, đường ở miền núi phía Bắc: Khuyến cáo của chuyên gia đến chính quyền và người dân”. https://tienphong.vn/sat-lo-nha-duong-o-mien-nui-phia-bac-khuyen-cao-cua-chuyen-gia-den-chinh-quyen-va-nguoi-dan-post1786630.tpo
[23] Báo Quảng Ngãi. “Di dời, tái định cư cho người dân vùng sạt lở”. https://baoquangngai.vn/di-doi-tai-dinh-cu-cho-nguoi-dan-vung-sat-lo-cap-bach-nhung-phai-ben-vung-65198.htm

