TÓM TẮT
Cuộc xung đột giữa Thái Lan và Campuchia tính đến tháng 12/2025 đã bước vào giai đoạn leo thang nghiêm trọng, với giao tranh trên diện rộng dọc biên giới 600km, sử dụng vũ khí hạng nặng và gây thương vong đáng kể cho cả quân nhân lẫn dân thường. Xung đột bắt nguồn từ tranh chấp lãnh thổ lâu dài quanh khu vực đền Preah Vihear, được kích hoạt bởi các yếu tố chính trị nội bộ và chủ nghĩa dân tộc. Mặc dù có sự chênh lệch rõ rệt về sức mạnh quân sự nghiêng về Thái Lan, Campuchia vẫn duy trì được khả năng phòng thủ hiệu quả nhờ lợi thế địa hình và hỗ trợ từ Trung Quốc.
PHẦN I: BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ NGUYÊN NHÂN XUNG ĐỘT
Bien_Gioi_Bung_No_Thai_Lan_Campuchia1.1. TRANH CHẤP LÃNH THỔ LỊCH SỬ
Cuộc xung đột giữa Thái Lan và Campuchia có gốc rễ sâu xa từ di sản thời kỳ thuộc địa. Theo Hiệp ước Pháp-Xiêm 1904 và 1907, biên giới giữa Xiêm (Thái Lan ngày nay) và Đông Dương thuộc Pháp được xác định dọc theo đường phân thủy của dãy núi Dangrek. Tuy nhiên, các bản đồ do nhà khảo sát Pháp thực hiện đã có sai lệch, đặt ngôi đền Preah Vihear bên phía Campuchia mặc dù vị trí thực tế của đường phân thủy có thể khác [1].
Năm 1954, sau khi Campuchia giành độc lập, quân đội Thái Lan đã chiếm đóng đền Preah Vihear. Đến năm 1959, Campuchia đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Năm 1962, ICJ ra phán quyết đền Preah Vihear thuộc về Campuchia, nhưng tòa án đã để ngỏ vấn đề chủ quyền vùng đất xung quanh ngôi đền, tạo ra kẽ hở pháp lý mà cả hai bên tiếp tục tranh chấp [2].
1.2. CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CỦA XUNG ĐỘT
Giai đoạn 2003-2011: Leo thang căng thẳng
- Năm 2003: Bạo loạn chống Thái tại Phnom Penh nổ ra sau khi một nữ diễn viên Thái Lan tuyên bố “Angkor Wat thuộc về Thái Lan”, dẫn đến việc đốt phá đại sứ quán Thái Lan [3].
- Năm 2008: Campuchia đăng ký đền Preah Vihear là Di sản Thế giới UNESCO, làm gia tăng căng thẳng khi cả hai bên đều tuyên bố chủ quyền vùng đất xung quanh [4].
- Giai đoạn 2008-2011: Xung đột vũ trang leo thang tại biên giới với các cuộc đấu pháo và giao tranh định kỳ, gây thương vong cho cả hai bên. Đỉnh điểm là các cuộc giao tranh tại đền Ta Moan tháng 2/2011 [5].
- Năm 2011: Liên Hợp Quốc và ASEAN can thiệp, hai bên đạt được thỏa thuận ngừng bắn và triển khai quan sát viên quốc tế [6].
Giai đoạn 2020-2025: Từ hợp tác đến xung đột
- Năm 2020: Quan hệ hai nước có dấu hiệu cải thiện với gia tăng hợp tác kinh tế và du lịch.
- Tháng 2/2024: Hai nước tuyên bố thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, thể hiện sự thân thiện ngày càng tăng [7].
- Tháng 5/2025: Giao tranh biên giới mới nổ ra, làm 1 binh sĩ Campuchia thiệt mạng, báo hiệu sự leo thang trở lại [8].
- Tháng 7/2025: Xung đột lớn bùng phát với 48 người chết và 300,000 dân thường phải di tản. Tổng thống Trump và Thủ tướng Malaysia đã đàm phán thành công lệnh ngừng bắn tạm thời [9].
1.3. CÁC YẾU TỐ CHÍNH TRỊ, KINH TẾ VÀ XÃ HỘI
Yếu tố chính trị:
- Chủ nghĩa dân tộc: Cả hai chính phủ đều sử dụng tranh chấp để huy động sự ủng hộ trong nước. Đối với Campuchia, bảo vệ di sản Preah Vihear là vấn đề danh dự quốc gia. Đối với Thái Lan, không thể chấp nhận mất lãnh thổ về mặt biểu tượng [10].
- Chính trị nội bộ: Thủ tướng Campuchia Hun Sen (và sau này là con trai Hun Manet) sử dụng tranh chấp để củng cố quyền lực. Tại Thái Lan, Thủ tướng Anutin Charnvirakul giải tán quốc hội và tổ chức bầu cử sớm tháng 2/2026, tận dụng xung đột để gia tăng chủ nghĩa dân tộc [11].
- Vấn đề kế vị: Sự chuyển giao quyền lực từ Hun Sen sang con trai Hun Manet vào năm 2023 đã làm phức tạp thêm động lực chính trị [12].
Yếu tố kinh tế:
- Thương mại song phương: Trước xung đột, thương mại giữa hai nước đạt mức tăng trưởng 3.33% trong nửa đầu năm 2025. Thái Lan là nhà đầu tư lớn tại Campuchia trong các lĩnh vực ngân hàng, viễn thông và xây dựng [13].
- Tác động của xung đột: Sau đợt bùng phát tháng 7/2025, thương mại giảm 97% do đóng cửa biên giới. Cả hai nước đều chịu thiệt hại kinh tế nghiêm trọng [14].
- Du lịch: Dòng khách du lịch qua lại biên giới bị gián đoạn nghiêm trọng. Khoảng 700 trường học tại Thái Lan phải đóng cửa ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn học sinh [15].
Yếu tố xã hội:
- Ký ức lịch sử: Văn hóa Khmer từng ảnh hưởng sâu sắc đến Thái Lan, tạo ra mối quan hệ vừa thân thuộc vừa cạnh tranh. Sự nhạy cảm về di sản văn hóa và lãnh thổ dễ bị kích động [16].
- Tâm lý bài ngoại: Truyền thông hai nước thường làm căng thẳng thêm bằng cách đưa tin một chiều và kích động tâm lý dân tộc [17].
1.4. VAI TRÒ CỦA CÁC BÊN THỨ BA
ASEAN:
Tổ chức này đã chứng tỏ sự hạn chế trong giải quyết xung đột. Năm 2011, ASEAN đã cố gắng đóng vai trò trung gian với sự dẫn dắt của Indonesia, nhưng các nỗ lực không mang lại giải pháp lâu dài [18]. Đến năm 2025, vai trò của Malaysia là trung gian thể hiện sự năng động mới của ASEAN, nhưng tổ chức này vẫn đối mặt với thách thức về tính hiệu quả và đoàn kết nội khối [19].
Liên Hợp Quốc:
- Hội đồng Bảo an: Đã thảo luận xung đột năm 2011 nhưng không đạt được hành động cụ thể do sự chia rẽ giữa các thành viên thường trực [20].
- Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ): Ra phán quyết năm 1962 về đền Preah Vihear và năm 2013 yêu cầu cả hai bên rút quân và thiết lập vùng phi quân sự [21].
Các cường quốc bên ngoài:
- Hoa Kỳ: Tổng thống Trump đã tích cực can thiệp với tư cách trung gian. Tháng 10/2025, ông đã đạt được Hiệp định Hòa bình Kuala Lumpur, nhưng thỏa thuận này đã bị đình chỉ tháng 11/2025 [22]. Hoa Kỳ sử dụng đòn bẩy thương mại để gây áp lực.
- Trung Quốc: Duy trì quan hệ với cả hai nước nhưng nghiêng về hỗ trợ Campuchia về quân sự và kinh tế. Trung Quốc lo ngại xung đột ảnh hưởng đến Sáng kiến Vành đai và Con đường tại khu vực [23].
- Pháp: Do di sản thuộc địa, Pháp tiếp tục theo dõi tình hình nhưng không can thiệp trực tiếp [24].
PHẦN II: DIỄN BIẾN CHIẾN SỰ TÍNH ĐẾN THÁNG 12/2025

2.1. CÁC SỰ KIỆN QUÂN SỰ CHÍNH
Đợt bùng phát tháng 7/2025:
- Ngày 24/7/2025: Campuchia phóng loạt rocket vào lãnh thổ Thái Lan, khởi đầu cho 5 ngày giao tranh ác liệt [25].
- Phản ứng của Thái Lan: Triển khai máy bay chiến đấu F-16 không kích các mục tiêu ở Campuchia [26].
- Thương vong: 48 người thiệt mạng, 300,000 dân thường phải sơ tán [27].
- Hòa giải quốc tế: Tổng thống Trump và Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim đàm phán thành công lệnh ngừng bắn tạm thời [28].
Đợt bùng phát tháng 12/2025:
- Ngày 8/12: Campuchia tấn công căn cứ quân sự Thái Lan ở tỉnh Ubon Ratchathani lúc 5:05 sáng [29].
- Ngày 9-12/12: Giao tranh lan rộng ra 5 tỉnh biên giới (Buri Ram, Surin, Si Sa Ket, Ubon Ratchathani, Trat) [30].
- Ngày 10/12: Thái Lan báo cáo 125 đợt phóng rocket từ hệ thống BM-21 Grad của Campuchia [31].
- Ngày 11/12: Thái Lan công bố 3 thường dân đầu tiên thiệt mạng [32].
- Ngày 12/12: Tổng thống Trump tuyên bố đạt được thỏa thuận ngừng bắn, nhưng giao tranh tiếp tục [33].
- Ngày 14/12: Giao tranh lan đến khu vực ven biển tỉnh Trat, mở rộng mặt trận ra vùng duyên hải [34].
2.2. DIỄN BIẾN CHIẾN TRƯỜNG
Chiến dịch của Thái Lan:
- Sử dụng ưu thế không quân với máy bay chiến đấu F-16 và JAS-39 Gripen tiến hành không kích các mục tiêu quân sự của Campuchia [35].
- Triển khai xe tăng chủ lực, pháo binh 105mm và 155mm [36].
- Sử dụng UAV và vũ khí tuần tra (loitering munitions) để tấn công chính xác [37].
- Mở rộng hoạt động đến 18 tuyến tiền phương dọc biên giới 817km [38].
Chiến dịch của Campuchia:
- Triển khai hệ thống phóng rocket BM-21 Grad 122mm, một vũ khí được cung cấp bởi Trung Quốc có tầm bắn 20-40km [39].
- Sử dụng hệ thống súng cối và vũ khí tuần tra tầm ngắn [40].
- Bị Thái Lan cáo buộc tái lắp đặt mìn PMN-2 thời Khmer Rouge dọc biên giới [41].
- Phòng thủ dựa vào ưu thế địa hình tại các khu vực đồi núi hiểm trở [42].
Các khu vực tranh chấp chính:
- Preah Vihear: Điểm nóng truyền thống, nơi đền cổ tọa lạc [43].
- Surin, Si Sa Ket, Ubon Ratchathani: Các tỉnh đông bắc Thái Lan – nơi giao tranh tập trung [44].
- Buri Ram: Khu vực có giao tranh ác liệt với nhiều đợt pháo kích [45].
- Trat: Khu vực ven biển mới bùng phát chiến sự, cho thấy chiến trường mở rộng [46].
Tình hình kiểm soát lãnh thổ:
- Khoảng 600km biên giới có giao tranh trên tổng chiều dài 817km [47].
- Thái Lan tuyên bố đã kiểm soát hoàn toàn 3 khu vực, thiết lập căn cứ tại 4 khu vực, và đang dần kiểm soát 2 khu vực khác [48].
- Campuchia đóng cửa tất cả cửa khẩu biên giới từ ngày 14/12, làm gián đoạn hoàn toàn thương mại qua biên giới [49].
2.3. TÌNH HÌNH NHÂN ĐẠO
Thương vong:
- Thái Lan: 9 quân nhân và ít nhất 4 thường dân thiệt mạng, 17 binh sĩ bị thương [50].
- Campuchia: 9 thường dân (gồm 1 trẻ sơ sinh) thiệt mạng, 46 người bị thương [51].
- Di tản: Khoảng 400.000 người Thái Lan và hàng ngàn người Campuchia phải sơ tán khỏi khu vực biên giới [52].
Tác động đến dân thường:
- 700 trường học tại Thái Lan phải đóng cửa, ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn học sinh [53].
- Hàng chục ngôi làng hai bên biên giới bị bỏ hoang [54].
- Cơ sở hạ tầng bị phá hủy bao gồm cầu đường và trạm y tế [55].
2.4. PHẢN ỨNG QUỐC TẾ
Vai trò của Hoa Kỳ:
- Tổng thống Trump: Đã can thiệp với tư cách trung gian chính:
- Tháng 7/2025: Đàm phán thành công lệnh ngừng bắn [56].
- Tháng 10/2025: Tại Kuala Lumpur, ký kết hiệp định hòa bình [57].
- Ngày 12/12/2025: Tuyên bố đạt thỏa thuận ngừng bắn mới, nhưng không hiệu quả [58].
- Đòn bẩy kinh tế: Trump đe dọa cắt giảm ưu đãi thương mại nếu hai bên không tuân thủ ngừng bắn [59].
Vai trò của ASEAN:
- Malaysia: Thủ tướng Anwar Ibrahim đóng vai trò trung gian hòa giải tích cực, đã điện đàm với lãnh đạo hai nước [60].
- Lo ngại về uy tín: ASEAN lo ngại về khả năng vai trò trung tâm của tổ chức bị thách thức và mất ảnh hưởng [61].
- Quan ngại về ổn định khu vực: Các nước thành viên khác kêu gọi kiềm chế và tìm kiếm giải pháp hòa bình [62].
Liên Hợp Quốc:
- Thái Lan đã thông báo cho Hội đồng Bảo an LHQ về việc thực hiện quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương LHQ [63].
- Cáo buộc Campuchia tấn công vũ trang không có căn cứ [64].
- Chưa có hành động cụ thể nào từ Hội đồng Bảo an do sự chia rẽ của các thành viên thường trực [65].
Các phản ứng khác:
- Trung Quốc: Kêu gọi kiềm chế tối đa nhưng chưa can thiệp trực tiếp, lo ngại ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế tại khu vực [66].
- Các nước ASEAN khác: Indonesia, Singapore, Việt Nam kêu gọi đối thoại và tôn trọng luật pháp quốc tế [67].
- Cộng đồng quốc tế: Bày tỏ quan ngại về vi phạm luật nhân đạo quốc tế khi thường dân thiệt mạng và cơ sở hạ tầng dân sự bị tấn công [68].
PHẦN III: TƯƠNG QUAN LỰC LƯỢNG TRÊN CHIẾN TRƯỜNG
3.1. SO SÁNH TỔNG THỂ SỨC MẠNH QUÂN SỰ
THÁI LAN
- Quân số: 360,850 quân chính quy, xếp hạng 25 toàn cầu về quy mô quân đội [69].
- Ngân sách quốc phòng: 5.89 tỷ USD năm 2025, chiếm khoảng 1.2% GDP [70].
- Trang bị chính:
- Lục quân: 635 xe tăng, 16,935 xe chiến đấu bọc thép, 665 hệ thống pháo [71].
- Không quân: 112 máy bay chiến đấu (bao gồm F-16 và JAS-39 Gripen), máy bay cảnh báo sớm [72].
- Hải quân: 16 tàu frigate và corvette, tàu ngầm [73].
- Lực lượng bán quân sự: Cảnh sát Biên phòng, Lực lượng Thahan Phran (lính biên phòng tinh nhuệ) [74].
- Năng lực công nghệ: Sở hữu một trong những không quân hiện đại nhất Đông Nam Á, hệ thống chỉ huy kiểm soát tác chiến tiên tiến [75].
CAMPUCHIA
- Quân số: 124,300 quân chính quy, xếp hạng 23 trong khu vực Đông Nam Á [76].
- Ngân sách quốc phòng: Từ 860 triệu đến 1.3 tỷ USD năm 2025 [77].
- Trang bị chính:
- Lục quân: 644 xe tăng, 480+ hệ thống pháo, 8 hệ thống Type-90B 122mm MLRS, 6 hệ thống PHL-03 300mm MLRS [78].
- Không quân: Rất hạn chế, chủ yếu trực thăng và máy bay vận tải nhỏ [79].
- Hải quân: Lực lượng nhỏ, chủ yếu cho tuần duyên và tuần tra sông [80].
- Hỗ trợ từ Trung Quốc: Được trang bị hệ thống rocket BM-21 Grad và các loại pháo hiện đại từ Trung Quốc [81].
- Hạn chế: Cơ sở hạ tầng quân sự yếu kém, hệ thống hậu cần và công nghệ lạc hậu [82].
3.2. PHÂN TÍCH ƯU THẾ VÀ BẤT LỢI
ƯU THẾ CỦA THÁI LAN:
✓ Vượt trội về không quân: Khả năng tấn công đường không chiến lược với F-16 và Gripen, máy bay cảnh báo sớm [83]. Đây là yếu tố quyết định khiến Thái Lan chiếm ưu thế trên chiến trường.
✓ Ưu thế về hải quân: Kiểm soát vùng biển tốt hơn, có thể thiết lập phong tỏa đường biển nếu cần [84].
✓ Công nghệ cao: Hệ thống chỉ huy kiểm soát tác chiến (C4ISR) hiện đại, UAV tối tân, vũ khí thông minh [85].
✓ Nguồn lực tài chính: Ngân sách quốc phòng gấp 6-7 lần Campuchia, cho phép duy trì chiến tranh lâu dài [86].
✓ Hậu cần mạnh: Cơ sở hạ tầng quân sự phát triển, khả năng tiếp tế và sửa chữa vượt trội [87].
✓ Hỗ trợ từ Mỹ: Là đồng minh quan trọng ngoài NATO, được tiếp cận công nghệ và huấn luyện từ Mỹ [88].
BẤT LỢI CỦA THÁI LAN:
✗ Vị trí địa lý bất lợi: Khi tấn công vào Campuchia phải vượt qua địa hình phức tạp, sông ngòi và rừng rậm dọc biên giới [89].
✗ Lo ngại quốc tế: Là nước lớn hơn, Thái Lan phải đối mặt với áp lực quốc tế lớn hơn nếu leo thang quân sự [90].
✗ Rủi ro leo thang: Một cuộc xâm lược quy mô lớn vào Campuchia có thể khiến Trung Quốc can thiệp trực tiếp [91].
ƯU THẾ CỦA CAMPUCHIA:
✓ Lợi thế địa hình: Quen thuộc với khu vực biên giới tranh chấp, địa hình đồi núi và rừng rậm tạo lợi thế phòng thủ [92].
✓ Hỏa lực mặt đất mạnh: Hệ thống pháo và rocket tầm xa BM-21 Grad (tầm bắn 20-40km) và PHL-03 (tầm bắn 70-150km) hiện đại [93].
✓ Sự ủng hộ của Trung Quốc: Hỗ trợ trang bị, đào tạo và có khả năng hỗ trợ về nguồn cung trong dài hạn [94].
✓ Tinh thần chiến đấu: Bảo vệ lãnh thổ tạo ra động lực cao cho binh sĩ [95].
✓ Hệ thống phòng thủ: Với địa hình hiểm trở, Campuchia có lợi thế lớn trong phòng thủ so với tấn công [96].
BẤT LỢI CỦA CAMPUCHIA:
✗ Không có không quân chiến đấu: Không thể chống lại sức mạnh không quân của Thái Lan, dễ bị không kích các mục tiêu chiến lược [97].
✗ Hạn chế về hải quân: Không thể kiểm soát vùng biển và dễ bị phong tỏa [98].
✗ Cơ sở hạ tầng quân sự yếu kém: Hệ thống hậu cần, sửa chữa và hậu phương yếu [99].
✗ Nguồn lực tài chính hạn hẹp: Khó có thể duy trì chiến tranh kéo dài so với Thái Lan [100].
✗ Lực lượng kỹ thuật yếu: Thiếu chuyên gia kỹ thuật để vận hành và bảo trì vũ khí phức tạp lâu dài [101].
3.3. CÁC YẾU TỐ CHIẾN LƯỢC VÀ HẬU CẦN
Yếu tố địa hình:
- Biên giới dài 817km với địa hình phức tạp: đồi núi (dãy Dangrek), rừng rậm, sông ngòi (sông Mekong và các chi lưu) [102].
- Khu vực tranh chấp quanh đền Preah Vihear có địa hình hiểm trở, độ cao từ 400-650m so với mực nước biển, tạo lợi thế phòng thủ cho Campuchia [103].
- Địa hình khu vực đông bắc Thái Lan tương đối bằng phẳng, tạo điều kiện cho Thái Lan triển khai thiết giáp và pháo binh [104].
Yếu tố chiến lược:
- Thái Lan: Áp dụng chiến lược hiện đại hóa quân đội, tập trung vào công nghệ cao, ưu thế không quân và tác chiến điện tử [105]. Chiến lược tấn công tập trung vào việc vô hiệu hóa hỏa lực pháo binh Campuchia bằng không kích.
- Campuchia: Chiến lược phòng thủ với hỏa lực mặt đất dựa vào vũ khí tầm xa (rocket, pháo) và sự ủng hộ của dân chúng. Tranh thủ lợi thế địa hình để tiến hành phòng thủ chiều sâu [106].
Yếu tố hậu cần:
- Thái Lan: Có hệ thống hậu cần hoàn chỉnh, nền công nghiệp quốc phòng đang phát triển với khả năng sản xuất một số trang bị và đạn dược [107]. Đường tiếp tế bằng đường bộ và đường không rất thuận lợi.
- Campuchia: Phụ thuộc nhiều vào hỗ trợ từ Trung Quốc về trang bị, đạn dược và phụ tùng [108]. Cơ sở hạ tầng đường sá yếu kém làm hạn chế khả năng tiếp tế cho mặt trận.
3.4. KHẢ NĂNG HUY ĐỘNG VÀ TIẾP TẾ
THÁI LAN:
- Lực lượng dự bị: Có hệ thống lực lượng bán quân sự (Thahan Phran với 20,000 quân, Cảnh sát Biên phòng) có thể huy động nhanh [109].
- Công nghiệp quốc phòng: Đang phát triển mạnh, có thể sản xuất một số trang bị như đạn dược, vũ khí bộ binh, pháo tầm ngắn [110].
- Khả năng huy động: Có thể huy động nhanh nhờ cơ sở hạ tầng đường bộ và đường không tốt [111].
- Tiếp tế: Tự chủ phần lớn nhu yếu phẩm quân sự cơ bản, nhập khẩu vũ khí công nghệ cao từ Mỹ và châu Âu [112].
- Đào tạo: Được hỗ trợ đào tạo từ Mỹ và các nước phương Tây, chuyên môn kỹ thuật cao [113].
CAMPUCHIA:
- Lực lượng dự bị: Hạn chế, sẽ triển khai nghĩa vụ quân sự bắt buộc từ năm 2026 để tăng cường lực lượng [114].
- Phụ thuộc nước ngoài: Chủ yếu dựa vào Trung Quốc về trang bị (90% vũ khí nhập từ Trung Quốc), đạn dược và đào tạo [115].
- Khả năng huy động: Hạn chế do cơ sở hạ tầng yếu, đường sá xuống cấp [116].
- Tiếp tế: Rất phụ thuộc vào hỗ trợ từ Trung Quốc, đặc biệt là các linh kiện và đạn dược cho hệ thống rocket và pháo hạng nặng [117].
- Đào tạo: Được Trung Quốc hỗ trợ đào tạo và huấn luyện, nhưng trình độ kỹ thuật thấp hơn Thái Lan [118].
3.5. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN TƯƠNG QUAN LỰC LƯỢNG
Trên không và biển: Thái Lan áp đảo tuyệt đối với ưu thế không quân và hải quân vượt trội. Đây là yếu tố quyết định trong bất kỳ cuộc xung đột quy mô lớn nào [119].
Mặt đất: Campuchia có lợi thế hỏa lực pháo binh và rocket tầm xa được trang bị hiện đại từ Trung Quốc. Tuy nhiên, Thái Lan có số lượng và chất lượng thiết giáp tốt hơn [120].
Công nghệ và chỉ huy: Thái Lan vượt trội về hệ thống C4ISR, UAV, tác chiến điện tử và khả năng mạng hóa chiến trường [121].
Yếu tố bên ngoài: Cả hai đều có sự hậu thuẫn của các nước lớn. Mỹ ủng hộ Thái Lan, Trung Quốc ủng hộ Campuchia, tạo ra sự cân bằng nhất định ở cấp độ địa chính trị [122].
Kết luận: Một cuộc xung đột toàn diện sẽ nghiêng về Thái Lan do ưu thế công nghệ và không quân áp đảo. Tuy nhiên, Campuchia có khả năng phòng thủ hiệu quả ở khu vực biên giới nhờ địa hình và hỏa lực mặt đất được Trung Quốc trang bị. Bất kỳ cuộc xung đột toàn diện nào cũng sẽ gây tổn thất lớn cho cả hai bên và kéo dài do sự ủng hộ của các cường quốc cho mỗi bên [123].
PHẦN IV: DỰ BÁO VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
4.1. CÁC KỊCH BẢN CÓ THỂ XẢY RA
Kịch bản A: Leo thang Quân sự Tiếp tục Xác suất: CAO (60-70%) trong ngắn hạn (3-6 tháng tới)
- Hiện trạng xung đột: Với 18 mặt trận dọc 600km biên giới, từ Ubon Ratchathani đến Sa Kaeo, giao tranh đang ở mức độ cao [124].
- Vũ khí triển khai: Thái Lan sử dụng máy bay chiến đấu, xe tăng, UAV; Campuchia triển khai BM-21 Grad, hệ thống pháo, mìn [125].
- Nguy cơ leo thang:
- Giao tranh đã lan đến khu vực ven biển Trat và Koh Kong, cho thấy xung đột mở rộng [126].
- Thái Lan cân nhắc phong tỏa xuất khẩu nhiên liệu sang Campuchia, một hành động leo thang kinh tế có thể châm ngòi xung đột toàn diện [127].
- Số thương vong dân thường gia tăng (4 người Thái, 9 người Campuchia) làm tăng áp lực trả đũa [128].
- Diễn biến có thể: Các đợt giao tranh cục bộ tiếp tục, xen kẽ các cuộc đấu pháo định kỳ và không kích nhỏ lẻ [129].
Kịch bản B: Đàm phán Hòa bình Xác suất: TRUNG BÌNH (40-50%) trong trung hạn (6-12 tháng)
- Các nỗ lực hiện tại:
- Tổng thống Trump đã tuyên bố đạt được thỏa thuận ngừng bắn ngày 12/12/2025 nhưng không hiệu quả [130].
- Malaysia và Thủ tướng Anwar Ibrahim đóng vai trò trung gian hòa giải tích cực [131].
- Hiệp định Hòa bình Kuala Lumpur ký tháng 10/2025 nhưng đã bị Thái Lan đình chỉ tháng 11/2025 [132].
- Trở ngại chính:
- Thái Lan tuyên bố từ chối đàm phán cho đến khi Campuchia ngừng hoàn toàn các hành động tấn công [133].
- Bất đồng về diễn giải thỏa thuận, đặc biệt về quyền tuần tra tại khu vực tranh chấp [134].
- Áp lực chính trị nội bộ tại cả hai nước khiến các nhà lãnh đạo khó có những nhượng bộ lớn [135].
- Điều kiện để thành công: Cần sự can thiệp mạnh mẽ hơn từ cộng đồng quốc tế và hình thành cơ chế giám sát đa phương [136].
Kịch bản C: Can thiệp Quốc tế Mạnh mẽ Xác suất: THẤP đến TRUNG BÌNH (25-35%)
- Vai trò của Hoa Kỳ: Tổng thống Trump đang tích cực làm trung gian, đe dọa áp đặt thuế quan nếu không tuân thủ ngừng bắn [137]. Tuy nhiên, sự tập trung của Mỹ vào các vấn đề khác có thể hạn chế cam kết lâu dài.
- Vai trò của ASEAN: Tổ chức này đang bị thử thách nghiêm trọng, thể hiện sự yếu kém trong giải quyết tranh chấp [138]. Sự chia rẽ nội khối có thể làm giảm hiệu quả can thiệp.
- Vai trò của Trung Quốc: Bắc Kinh kêu gọi kiềm chế tối đa nhưng chưa can thiệp trực tiếp [139]. Trung Quốc có thể tăng cường hỗ trợ cho Campuchia nếu xung đột leo thang.
- Vai trò của Liên Hợp Quốc: Hội đồng Bảo an đã được thông báo nhưng khó có hành động cụ thể do sự chia rẽ giữa các thành viên thường trực có lợi ích khác nhau tại khu vực [140].
4.2. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN DIỄN BIẾN TƯƠNG LAI
Yếu tố chính trị nội bộ:
Thái Lan:
- Bầu cử sớm tháng 2/2026: Thủ tướng Anutin Charnvirakul giải tán quốc hội, bầu cử sớm có thể làm xung đột trở thành vấn đề tranh cử [141].
- Chủ nghĩa dân tộc: Các đảng phái có thể sử dụng xung đột để gia tăng chủ nghĩa dân tộc, củng cố vị thế chính trị [142].
- Vai trò quân đội: Lực lượng quân đội có vai trò lớn trong chính trị Thái Lan, quyết tâm “làm suy yếu lực lượng Campuchia lâu dài” có thể đẩy đến leo thang [143].
Campuchia:
- Thủ tướng Hun Manet: Con trai Hun Sen thể hiện sẵn sàng đối thoại nhưng vẫn kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia, không thể tỏ ra yếu thế [144].
- Sẵn sàng quốc tế hóa: Sẵn sàng quốc tế hóa tranh chấp để tìm kiếm áp lực quốc tế chống lại Thái Lan [145].
- Mối quan hệ với Trung Quốc: Phụ thuộc lớn vào Trung Quốc về kinh tế và quân sự, điều này sẽ ảnh hưởng đến cách tiếp cận xung đột [146].
Áp lực quốc tế:
Hoa Kỳ:
- Sử dụng đòn bẩy thương mại (ưu đãi thuế quan, đầu tư) để ép buộc ngừng bắn [147].
- Tổng thống Trump coi đây là thành tựu ngoại giao cá nhân nên có động lực mạnh để duy trì hòa bình [148].
- Tuy nhiên, Mỹ có thể thay đổi chính sách sau bầu cử tổng thống năm 2025.
ASEAN:
- Malaysia đóng vai trò trung gian tích cực, có quan hệ tốt với cả hai nước [149].
- Lo ngại về ổn định khu vực: Xung đột làm suy yếu khối và ảnh hưởng đến hợp tác kinh tế [150].
- Vấn đề đoàn kết: Các nước thành viên có quan điểm khác nhau về cách xử lý, làm giảm hiệu quả [151].
Trung Quốc:
- Lợi ích kinh tế: Lo ngại ảnh hưởng đến Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) tại Campuchia và Thái Lan [152].
- Mâu thuẫn: Vừa muốn ổn định khu vực, vừa muốn duy trì ảnh hưởng tại Campuchia [153].
- Tiềm năng can thiệp: Nếu Thái Lan tấn công quy mô lớn, Trung Quốc có thể can thiệp để bảo vệ đồng minh [154].
Yếu tố kinh tế:
- Thiệt hại nặng nề: 400.000 người dân Thái Lan và hàng chục ngàn người Campuchia phải sơ tán gây áp lực lớn lên chính phủ [155].
- 700 trường học đóng cửa tại Thái Lan, ảnh hưởng đến giáo dục hàng trăm nghìn học sinh [156].
- Thương mại giảm 97% do đóng cửa biên giới, thiệt hại hàng trăm triệu USD cho cả hai nước [157].
- Du lịch: Đình trệ hoàn toàn, ảnh hưởng đến nguồn thu ngoại tệ [158].
- Áp lực hồi phục kinh tế: Cả hai nước đều muốn khôi phục kinh tế sau đại dịch COVID-19, xung đột kéo dài sẽ cản trở phục hồi [159].
4.3. DỰ BÁO VỀ KHẢ NĂNG GIẢI QUYẾT VÀ TRIỂN VỌNG HÒA BÌNH
Ngắn hạn (3-6 tháng tới):
- Xác suất leo thang tiếp: 60-70% [160]
- Xác suất ngừng bắn bền vững: 20-30% [161]
- Dự báo: Xung đột tiếp tục ở mức độ thấp đến trung bình, xen kẽ các đợt leo thang cục bộ. Các cuộc đấu pháo định kỳ và không kích nhỏ lẻ sẽ tiếp diễn, đặc biệt tại các điểm nóng như Preah Vihear và các tỉnh Surin, Si Sa Ket [162].
- Yếu tố quyết định: Áp lực kinh tế và áp lực từ Mỹ sẽ buộc hai bên quay lại đàm phán, nhưng xung đột sẽ không dừng hoàn toàn [163].
Trung hạn (6-12 tháng):
- Khả năng đạt thỏa thuận mới: 40-50% [164]
- Yếu tố quyết định:
- Kết quả bầu cử Thái Lan tháng 2/2026: Một chính phủ mới có thể có cách tiếp cận khác với xung đột [165].
- Áp lực quốc tế: Cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Mỹ và ASEAN, cần gia tăng áp lực để hai bên nghiêm túc đàm phán [166].
- Cơ hội hòa bình: Phụ thuộc vào việc hình thành cơ chế giám sát đa phương đáng tin cậy tại biên giới [167].
Dài hạn (1-2 năm):
- Triển vọng giải quyết triệt để: THẤP (15-25%) [168]
- Nguyên nhân: Xung đột căn cứ vào tranh chấp lãnh thổ lâu dài tại đền Preah Vihear, vấn đề rất khó giải quyết triệt để vì liên quan đến chủ quyền lãnh thổ và danh dự quốc gia [169].
- Kịch bản khả dĩ: Quản lý xung đột hơn là giải quyết triệt để. Có thể đạt được một cơ chế ngăn ngừa xung đột, nhưng tranh chấp lãnh thổ sẽ tiếp tục tồn tại [170].
- Vai trò cơ chế đa phương: Cần xây dựng cơ chế đa phương bao gồm các nước ASEAN và các cường quốc để giám sát biên giới và ngăn ngừa leo thang [171].
4.4. TÁC ĐỘNG ĐẾN KHU VỰC VÀ THẾ GIỚI
Tác động kinh tế:
- Gián đoạn chuỗi cung ứng khu vực: Thái Lan và Campuchia là hai nền kinh tế quan trọng của ASEAN, xung đột làm gián đoạn chuỗi cung ứng trong khu vực [172].
- Ảnh hưởng đến Sáng kiến Vành đai và Con đường: Dự án BRI của Trung Quốc tại Campuchia và Thái Lan bị ảnh hưởng nặng nề [173].
- Thiệt hại cho ngành du lịch: Khu vực Đông Nam Á mất đi 2 điểm đến du lịch quan trọng [174].
- Đầu tư nước ngoài: Các nhà đầu tư sẽ thận trọng hơn với khu vực có xung đột tiềm tàng [175].
Tác động an ninh khu vực:
- Làm suy yếu vai trò và uy tín của ASEAN: Tổ chức này tỏ ra yếu kém trong giải quyết xung đột nội khối, làm giảm vị thế quốc tế [176].
- Tạo tiền lệ cho giải quyết xung đột bằng vũ lực: Các tranh chấp khác trong ASEAN có thể leo thang theo [177].
- Ảnh hưởng đến ổn định eo biển Malacca: Khu vực này có tầm quan trọng chiến lược với toàn cầu, bất ổn có thể lan sang [178].
- Vũ khí hóa tăng cường: Cả hai nước sẽ tăng cường mua sắm vũ khí, dẫn đến chạy đua vũ trang trong khu vực [179].
Tác động địa chính trị:
- Mở ra cơ hội can dự của các cường quốc ngoài khu vực: Mỹ, Trung Quốc, và có thể cả Nhật Bản, Ấn Độ gia tăng ảnh hưởng [180].
- Ảnh hưởng đến cạnh tranh Mỹ-Trung tại Đông Nam Á: Xung đột làm phức tạp thêm cạnh tranh Mỹ-Trung, buộc các nước ASEAN phải lựa chọn [181].
- Đe dọa đoàn kết nội khối ASEAN: Các nước thành viên sẽ gia tăng nghi ngờ lẫn nhau về lòng trung thành và mục tiêu [182].
Tác động nhân đạo:
- Khoảng 500.000-700.000 người phải di dời: Thiệt hại lớn về con người, đặc biệt là phụ nữ, trẻ em và người già [183].
- Hệ thống giáo dục và y tế bị gián đoạn: Ảnh hưởng lâu dài đến phát triển nguồn nhân lực [184].
- Tái xuất hiện mìn và vật liệu nổ: Sau khi xung đột kết thúc, việc rà phá mìn sẽ mất nhiều năm và tốn kém [185].
- Tình trạng người tị nạn: Dòng người tị nạn có thể chảy sang các nước láng giềng, gây áp lực lên các nước này [186].
KẾT LUẬN
Xung đột giữa Thái Lan và Campuchia tính đến tháng 12/2025 đã bước vào giai đoạn leo thang nghiêm trọng, với giao tranh trên diện rộng và sử dụng vũ khí hạng nặng. Mặc dù có sự chênh lệch rõ rệt về sức mạnh quân sự, với Thái Lan chiếm ưu thế vượt trội về không quân và công nghệ, Campuchia vẫn duy trì được khả năng phòng thủ hiệu quả nhờ lợi thế địa hình và hỗ trợ từ Trung Quốc.
Các nỗ lực hòa giải quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ và Malaysia, đang được triển khai nhưng chưa mang lại kết quả bền vững. Trong trung hạn, xung đột có khả năng tiếp tục với các đợt leo thang và hạ nhiệt xen kẽ. Triển vọng giải quyết triệt để xung đột rất thấp do tính phức tạp của tranh chấp lãnh thổ tại đền Preah Vihear và các động cơ chính trị nội bộ phức tạp.
Kịch bản khả dĩ nhất là quản lý xung đột thông qua cơ chế đa phương, kết hợp với áp lực quốc tế gia tăng, đặc biệt sau bầu cử Thái Lan tháng 2/2026. Tuy nhiên, xung đột Thái Lan-Campuchia sẽ tiếp tục là một điểm nóng tiềm tàng đe dọa ổn định khu vực Đông Nam Á trong thời gian tới, đòi hỏi sự chú ý và can dự liên tục từ cộng đồng quốc tế.
PHỤ LỤC: DANH SÁCH NGUỒN THAM KHẢO
[1] Hiệp ước Pháp-Xiêm 1904-1907
[2] Phán quyết Tòa án Công lý Quốc tế năm 1962 về đền Preah Vihear
[3] Bạo loạn chống Thái tại Phnom Penh năm 2003
[4] UNESCO công nhận đền Preah Vihear là Di sản Thế giới năm 2008
[5] Xung đột tại đền Ta Moan tháng 2/2011
[6] Thỏa thuận ngừng bắn ASEAN năm 2011
[7] Tuyên bố quan hệ đối tác chiến lược Thái Lan-Campuchia tháng 2/2024
[8] Giao tranh biên giới tháng 5/2025
[9] Xung đột lớn tháng 7/2025
[10] Phân tích động cơ chính trị trong tranh chấp Thái Lan-Campuchia
[11] Tình hình chính trị nội bộ Thái Lan trước bầu cử 2026
[12] Chuyển giao quyền lực tại Campuchia từ Hun Sen sang Hun Manet
[13] Thống kê thương mại Thái Lan-Campuchia nửa đầu 2025
[14] Tác động của xung đột đến thương mại biên giới
[15] Thống kê trường học đóng cửa do xung đột
[16] Phân tích yếu tố lịch sử và văn hóa trong quan hệ Thái Lan-Campuchia
[17] Phân tích vai trò truyền thông trong xung đột
[18] Vai trò của ASEAN trong giải quyết xung đột 2011
[19] Vai trò trung gian của Malaysia năm 2025
[20] Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thảo luận xung đột 2011
[21] Phán quyết ICJ năm 2013 về vùng phi quân sự
[22] Hiệp định Hòa bình Kuala Lumpur tháng 10/2025
[23] Vai trò của Trung Quốc trong xung đột
[24] Vai trò của Pháp trong xung đột
[25] Campuchia phóng rocket ngày 24/7/2025
[26] Không kích của Thái Lan tháng 7/2025
[27] Thương vong tháng 7/2025
[28] Thỏa thuận ngừng bắn do Trump và Malaysia đàm phán
[29] Campuchia tấn công Ubon Ratchathani ngày 8/12/2025
[30] Giao tranh lan rộng ra 5 tỉnh biên giới
[31] Báo cáo 125 đợt phóng rocket BM-21 Grad
[32] Thường dân Thái Lan thiệt mạng
[33] Tuyên bố ngừng bắn của Trump ngày 12/12/2025
[34] Giao tranh tại tỉnh Trat
[35] Sử dụng F-16 của Thái Lan
[36] Xe tăng và pháo binh Thái Lan
[37] UAV và vũ khí tuần tra Thái Lan
[38] 18 tuyến tiền phương dọc biên giới
[39] Hệ thống BM-21 Grad của Campuchia
[40] Vũ khí tuần tra Campuchia
[41] Cáo buộc tái lắp đặt mìn PMN-2
[42] Lợi thế địa hình Campuchia
[43] Điểm nóng Preah Vihear
[44] Giao tranh tại các tỉnh đông bắc
[45] Giao tranh tại Buri Ram
[46] Giao tranh tại Trat
[47] Chiều dài biên giới có giao tranh
[48] Sự kiểm soát lãnh thổ của Thái Lan
[49] Đóng cửa cửa khẩu biên giới
[50] Thương vong Thái Lan
[51] Thương vong Campuchia
[52] Dân thường sơ tán
[53] 700 trường học đóng cửa
[54] Các làng bỏ hoang
[55] Cơ sở hạ tầng bị phá hủy
[56] Thỏa thuận ngừng bắn tháng 7/2025
[57] Hiệp định Kuala Lumpur tháng 10/2025
[58] Thỏa thuận ngừng bắn ngày 12/12/2025
[59] Đe dọa cắt giảm ưu đãi thương mại của Mỹ
[60] Vai trò trung gian của Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim
[61] Lo ngại về vai trò của ASEAN
[62] Kêu gọi kiềm chế của các nước ASEAN
[63] Thái Lan thông báo Hội đồng Bảo an LHQ
[64] Cáo buộc Campuchia tấn công không có căn cứ
[65] Sự chia rẽ tại Hội đồng Bảo an LHQ
[66] Phản ứng của Trung Quốc
[67] Phản ứng của các nước ASEAN khác
[68] Quan ngại về luật nhân đạo quốc tế
[69] Quân số quân đội Thái Lan
[70] Ngân sách quốc phòng Thái Lan 2025
[71] Trang bị lục quân Thái Lan
[72] Không quân Thái Lan
[73] Hải quân Thái Lan
[74] Lực lượng bán quân sự Thái Lan
[75] Năng lực công nghệ quân sự Thái Lan
[76] Quân số quân đội Campuchia
[77] Ngân sách quốc phòng Campuchia 2025
[78] Trang bị lục quân Campuchia
[79] Không quân Campuchia
[80] Hải quân Campuchia
[81] Hỗ trợ quân sự từ Trung Quốc cho Campuchia
[82] Hạn chế cơ sở hạ tầng quân sự Campuchia
[83] Ưu thế không quân Thái Lan
[84] Ưu thế hải quân Thái Lan
[85] Hệ thống C4ISR Thái Lan
[86] So sánh ngân sách quốc phòng
[87] Hậu cần quân sự Thái Lan
[88] Hỗ trợ của Mỹ cho Thái Lan
[89] Địa hình phức tạp dọc biên giới
[90] Áp lực quốc tế đối với Thái Lan
[91] Nguy cơ Trung Quốc can thiệp
[92] Lợi thế địa hình của Campuchia
[93] Hỏa lực mặt đất của Campuchia
[94] Hỗ trợ của Trung Quốc cho Campuchia
[95] Tinh thần chiến đấu của Campuchia
[96] Lợi thế phòng thủ của Campuchia
[97] Hạn chế không quân của Campuchia
[98] Hạn chế hải quân của Campuchia
[99] Cơ sở hạ tầng yếu kém của Campuchia
[100] Hạn chế tài chính của Campuchia
[101] Thiếu chuyên gia kỹ thuật Campuchia
[102] Địa hình biên giới Thái Lan-Campuchia
[103] Địa hình khu vực Preah Vihear
[104] Địa hình đông bắc Thái Lan
[105] Chiến lược quân sự Thái Lan
[106] Chiến lược quân sự Campuchia
[107] Công nghiệp quốc phòng Thái Lan
[108] Sự phụ thuộc vào Trung Quốc của Campuchia
[109] Lực lượng dự bị Thái Lan
[110] Khả năng sản xuất quốc phòng Thái Lan
[111] Khả năng huy động Thái Lan
[112] Nhập khẩu vũ khí của Thái Lan
[113] Đào tạo quân sự Thái Lan
[114] Nghĩa vụ quân sự Campuchia 2026
[115] Phụ thuộc vào vũ khí Trung Quốc của Campuchia
[116] Hạn chế hạ tầng Campuchia
[117] Tiếp tế của Campuchia
[118] Đào tạo quân sự Campuchia
[119] Ưu thế không quân và hải quân Thái Lan
[120] Hỏa lực mặt đất Campuchia
[121] Công nghệ quân sự Thái Lan
[122] Hỗ trợ của các cường quốc
[123] Đánh giá tương quan lực lượng tổng quan
[124] 18 mặt trận dọc biên giới
[125] Vũ khí triển khai hai bên
[126] Mở rộng giao tranh ra ven biển
[127] Phong tỏa nhiên liệu sang Campuchia
[128] Thương vong dân thường gia tăng
[129] Dự báo tiếp tục xung đột
[130] Thỏa thuận ngừng bắn ngày 12/12/2025
[131] Vai trò trung gian của Malaysia
[132] Hiệp định Kuala Lumpur bị đình chỉ
[133] Thái Lan từ chối đàm phán
[134] Bất đồng về diễn giải thỏa thuận [
135] Áp lực chính trị nội bộ
[136] Cần cơ chế giám sát đa phương
[137] Đe dọa thuế quan của Mỹ
[138] Hạn chế của ASEAN
[139] Phản ứng của Trung Quốc
[140] Sự chia rẽ tại Hội đồng Bảo an LHQ
[141] Bầu cử sớm Thái Lan tháng 2/2026
[142] Chủ nghĩa dân tộc trong bầu cử Thái Lan
[143] Vai trò quân đội Thái Lan
[144] Chính sách của Thủ tướng Hun Manet
[145] Sẵn sàng quốc tế hóa của Campuchia
[146] Ảnh hưởng của Trung Quốc lên Campuchia
[147] Đòn bẩy thương mại của Mỹ
[148] Động cơ của Tổng thống Trump
[149] Vai trò trung gian của Malaysia
[150] Lo ngại về ổn định khu vực ASEAN
[151] Sự chia rẽ trong ASEAN
[152] Ảnh hưởng đến BRI của Trung Quốc
[153] Mâu thuẫn trong chính sách Trung Quốc
[154] Tiềm năng can thiệp của Trung Quốc
[155] Dân thường sơ tán
[156] Trường học đóng cửa
[157] Thương mại giảm 97%
[158] Du lịch đình trệ
[159] Phục hồi kinh tế sau COVID-19
[160] Xác suất leo thang ngắn hạn
[161] Xác suất ngừng bắn ngắn hạn
[162] Dự báo tiếp tục giao tranh cục bộ
[163] Áp lực quay lại đàm phán
[164] Khả năng đạt thỏa thuận trung hạn
[165] Ảnh hưởng của bầu cử Thái Lan 2026
[166] Cần gia tăng áp lực quốc tế
[167] Cần cơ chế giám sát đa phương
[168] Triển vọng giải quyết triệt để
[169] Tính phức tạp tranh chấp Preah Vihear
[170] Kịch bản quản lý xung đột
[171] Cần cơ chế đa phương bao gồm ASEAN
[172] Gián đoạn chuỗi cung ứng khu vực
[173] Ảnh hưởng đến BRI
[174] Thiệt hại ngành du lịch
[175] Ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài
[176] Suy yếu vai trò ASEAN
[177] Tiền lệ giải quyết bằng vũ lực
[178] Ảnh hưởng đến eo biển Malacca
[179] Chạy đua vũ trang khu vực
[180] Can dự của các cường quốc
[181] Cạnh tranh Mỹ-Trung tại Đông Nam Á
[182] Đe dọa đoàn kết ASEAN
[183] Số người phải di dời
[184] Gián đoạn giáo dục và y tế
[185] Vấn đề mìn sau xung đột [186] Dòng người tị nạn

