I. Giới thiệu
Bạo lực học đường là một vấn đề xã hội nhức nhối tại Việt Nam trong những năm gần đây, gây ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất, tinh thần và tương lai của học sinh. Vấn đề này không chỉ đơn thuần là xung đột bình thường mà đã trở thành một hiện tượng phức tạp với nhiều hình thức biểu hiện đa dạng, đòi hỏi sự quan tâm và giải pháp đồng bộ từ toàn xã hội.
Báo cáo này tổng hợp nghiên cứu toàn diện về bạo lực học đường tại Việt Nam, phân tích thực trạng, nguyên nhân, độ tuổi phổ biến và đề xuất các giải pháp cả ngắn hạn và dài hạn nhằm xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh.
II. Thực trạng bạo lực học đường tại Việt Nam
1. Số liệu thống kê đáng báo động
Số liệu chính thức từ Bộ GD&ĐT
- Từ 1/9/2021 đến 5/11/2023: Cả nước xảy ra 699 vụ bạo lực học đường liên quan đến 2.016 học sinh, trong đó có 854 học sinh là nữ (42,4%)[1].
- Số liệu tổng thể: Ghi nhận trên 2.600 vụ bạo lực học đường có tính chất phức tạp trong những năm gần đây[2].
- Năm học 2022-2023: Chỉ riêng tỉnh Long An đã xảy ra 6 vụ bạo lực học đường với 7 học sinh vi phạm[3].
Số liệu từ nghiên cứu học thuật và quốc tế
- UNICEF Việt Nam: 18% học sinh cấp 2 và cấp 3 từng là nạn nhân của bạo lực tinh thần hoặc thể chất trong trường học[4].
- Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam: Hơn 20% học sinh cho rằng mình từng bị bắt nạt, đặc biệt là qua mạng xã hội[5].
- Nghiên cứu năm 2024:
- 6,8% học sinh đã từng bị bắt nạt học đường
- 13,8% học sinh đã từng bị bắt nạt trực tuyến (gấp đôi bắt nạt học đường truyền thống)[6].
2. Các hình thức bạo lực phổ biến
Bạo lực thể chất
- Hành vi: Đánh đập, xô xát, đẩy ngã, phá hoại tài sản
- Đặc điểm: Thường diễn ra công khai, có thể để lại thương tích rõ rệt
- Ví dụ điển hình: Nhiều vụ học sinh đánh bạn dẫn đến chấn thương nghiêm trọng, thậm chí có trường hợp nữ sinh tại Nghệ An nghi do bị bạo lực học đường dài hạn đã qua đời[7].
Bạo lực tinh thần (tâm lý)
- Hành vi: Sỉ nhục, châm biếm, đặt biệt danh tiêu cực, tẩy chay, cô lập
- Biểu hiện:
- Lạm dụng lời nói, xúc phạm danh dự, nhân phẩm
- Tạo tình trạng cô lập, tẩy chay bạn học
- Gây áp lực tâm lý, dẫn đến stress, trầm cảm
Bạo lực qua mạng (Cyberbullying)
- Hình thức:
- Lăng mạ qua mạng xã hội
- Phát tán clip, hình ảnh xúc phạm
- Quấy rối trực tuyến, đe dọa
- Đặc điểm: Tỷ lệ phát sinh cao gấp 2 lần bắt nạt truyền thống
- Nguyên nhân: Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội[8].
Bạo lực tình dục và phân biệt đối xử
- Xâm hại tình dục
- Phân biệt đối xử dựa trên giới tính, xu hướng tính dục
- Theo nghiên cứu 2024, có sự phân biệt đối xử với các học sinh có xu hướng tính dục khác biệt (7.5% đồng tính nam/nữ, 4.6% lưỡng tính)[6].
3. Xu hướng gia tăng và đặc điểm mới
Xu hướng đáng báo động
- Tăng tính chất phức tạp: Các vụ việc ngày càng có tính chất tập thể, có sự tham gia của nhiều học sinh
- Tăng mức độ nghiêm trọng: Nhiều vụ gây thương tích nặng, thậm chí đe dọa tính mạng
- Gia tăng bạo lực có tổ chức: Một số vụ có sự tham gia của các đối tượng bên ngoài trường học[1].
Đặc điểm mới năm 2023-2024
- Ngay đầu năm học 2024-2025 đã ghi nhận nhiều vụ việc nghiêm trọng:
- Tháng 11/2024: Học sinh lớp 10 tại Kiên Giang bị đánh hội đồng
- Tháng 10/2024: Nam sinh THCS tại Hà Nội bị nhóm bạn đánh và quay clip[9]
- Bạo lực có yếu tố bên ngoài: Người ngoài xông vào trường đánh giáo viên/học sinh[10].
Yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng
- Tác động từ mạng xã hội: Trò chơi điện tử, phim ảnh bạo lực dễ dàng tiếp cận
- Thiếu kỹ năng sống: Học sinh chưa được trang bị đủ kỹ năng giải quyết xung đột
- Suy giảm giáo dục đạo đức: Việc giáo dục lối sống, văn hóa ứng xử còn hạn chế[11].
III. Nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng
Bạo lực học đường tại Việt Nam là hiện tượng phức tạp, chịu ảnh hưởng tổng hợp của nhiều yếu tố đan xen.
1. Yếu tố gia đình
Bạo lực gia đình
- Nghiên cứu của Bộ Y tế cho thấy 60% phụ nữ Việt Nam thừa nhận đã từng bị thương tích do hành vi bạo lực, tạo ra môi trường gia đình không lành mạnh[12].
- Chu kỳ bạo lực: Học sinh sống trong môi trường bạo lực gia đình có nguy cơ cao trở thành đối tượng gây ra bạo lực học đường.
- PGS.TS Huỳnh Văn Sơn (ĐH Sư phạm TP.HCM) khẳng định chính học sinh nhận định rằng gia đình là yếu tố quan trọng nhất tạo ra khuynh hướng bạo lực[13].
Thiếu tình thương và quan tâm
- Nghiên cứu tại thành phố Vũng Tàu cho thấy 48,1% học sinh đánh giá thiếu tình thương và sự quan tâm của gia đình là nguyên nhân gây bạo lực học đường[14].
- Biểu hiện: Cha mẹ ít thời gian đồng hành, không lắng nghe tâm tư con cái, chỉ tập trung vào thành tích học tập.
Phương pháp giáo dục sai lầm
- Thiên vị và định kiến: Thụ động trong giáo dục, không kiên nhẫn giải thích mà thường dùng hình phạt thể chất
- Thiếu kỹ năng giao tiếp và hòa giải trong gia đình[15].
2. Yếu tố nhà trường
Thái độ giáo dục không công bằng
- Nghiên cứu chỉ ra rằng học sinh có thành tích tốt thường được thiên vị và quan tâm nhiều hơn từ giáo viên
- Học sinh bị coi là “chậm tiến” lại thiếu sự quan tâm đầy đủ, tạo cảm giác bị cô lập và bất mãn
Môi trường học đường không an toàn
- 49,4% học sinh không đến trường vì cảm thấy không được an toàn[16]
- Thiếu quy trình xử lý hiệu quả các vụ việc bạo lực, dẫn đến tái diễn
Áp lực học tập và thi cử
- Áp lực quá lớn về thành tích học tập gây căng thẳng tâm lý
- Cạnh tranh không lành mạnh giữa các học sinh
3. Yếu tố xã hội
Ảnh hưởng của mạng xã hội và công nghệ
- Nghiên cứu của ĐH VNU cho thấy 38,7% học sinh thừa nhận hành vi bạo lực học đường chịu ảnh hưởng từ game online[17]
- Các trò chơi mang tính hành động bạo lực, chém giết ảnh hưởng lớn đến tư duy và hành vi
Môi trường xã hội phức tạp
- Thời gian hoạt động của học sinh chủ yếu ngoài xã hội với ít sự giám sát
- Tiếp xúc với các yếu tố tiêu cực và văn hóa không lành mạnh
Thiếu hệ thống hỗ trợ xã hội
- Thiếu hệ thống tư vấn tâm lý học đường chuyên nghiệp
- Cộng đồng chưa thực sự đồng bộ trong phòng chống bạo lực học đường
4. Yếu tố kinh tế
Điều kiện kinh tế gia đình
- Nghiên cứu Natasha Peovska (2020) chỉ rõ tình trạng kinh tế xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi bạo lực[18]
- Gia đình kinh tế khó khăn dễ dẫn đến các hành vi tiêu cực do không đáp ứng được nhu cầu vật chất
Chênh lệch kinh tế trong xã hội
- Sự chênh lệch giàu nghèo dẫn đến tâm lý tự ti, ghen tị giữa các học sinh
- Học sinh từ gia đình có điều kiện kinh tế khác nhau dễ có xung đột
5. Yếu tố văn hóa
Sự du nhập văn hóa ngoại lai
- Nghiên cứu ĐH VNU cảnh báo việc du nhập nhiều nền văn hóa ngoại lai mà không có sự chắt lọc hợp lý[17]
- Những văn hóa bạo lực, giải quyết mâu thuẫn bằng vũ lực được tiếp thu một cách tiêu cực
Văn hóa giải quyết mâu thuẫn
- Thiếu văn hóa đối thoại, thương lượng trong giải quyết xung đột
- Xu hướng giải quyết vấn đề bằng bạo lực được củng cố qua phim ảnh, truyền thông
Văn hóa giáo dục truyền thống
- Một số quan niệm giáo dục lỗi thời như “thương cho roi cho vọt”, “trọng nam khinh nữ” vẫn còn tồn tại
6. Yếu tố tâm lý học sinh
Khủng hoảng tâm lý lứa tuổi
- Tuổi dậy thì với nhiều thay đổi về tâm sinh học
- Thiếu kỹ năng quản lý cảm xúc và kiểm soát hành vi
Nhu cầu khẳng định bản thân
- Nghiên cứu tại Vũng Tàu cho thấy 49,4% học sinh muốn khẳng định bản thân và được mọi người công nhận[14]
- Tìm kiếm sự chú ý (43,8%) bằng cách thể hiện hành vi bạo lực
Thiếu kỹ năng sống
- 30% học sinh thừa nhận thiếu kỹ năng sống là nguyên nhân dẫn đến bạo lực[19]
- Thiếu kỹ năng giao tiếp, giải quyết xung đột, đồng cảm với người khác
IV. Độ tuổi phổ biến của bạo lực học đường
1. Phân bố theo cấp học
Trung học cơ sở (THCS) – Lứa tuổi nguy cơ cao nhất
- Đặc điểm nổi bật: Học sinh lớp 8 chiếm 85,7% trong các vụ bạo lực học đường, lớp 7 chỉ 71,4%[20]. Điều này cho thấy học sinh lớp 8 (khoảng 13-14 tuổi) hung hăng hơn các em lớp 7 (12-13 tuổi).
- Lý do:
- Tuổi dậy thì với những biến động về sinh lý và tâm lý mạnh mẽ
- Nhu cầu khẳng định bản thân cao
- Chưa đủ kỹ năng để kiểm soát cảm xúc và hành vi
- Ảnh hưởng từ nhóm bạn và áp lực xã hội
Trung học phổ thông (THPT)
- Đặc điểm: Các vụ bạo lực thường có tính chất tổ chức cao hơn, mức độ nghiêm trọng tăng
- Lý do:
- Sự tự chủ và độc lập hơn trong hành vi
- Áp lực học tập, thi cử lớn hơn
- Ảnh hưởng mạnh mẽ từ mạng xã hội và công nghệ
Tiểu học
- Đặc điểm: Bạo lực có xu hướng “trẻ hóa”, xuất hiện ngày càng nhiều ở lứa tuổi này
- Lý do: Sự tiếp cận sớm với công nghệ và nội dung bạo lực từ môi trường bên ngoài
2. Sự khác biệt về giới tính
Học sinh nữ
- Tỷ lệ học sinh nữ tham gia bạo lực học đường đang gia tăng đáng báo động
- Trong 2.016 học sinh liên quan đến bạo lực học đường (từ 2021-2023), có 854 học sinh nữ (42,4%)[1]
- Hành vi bạo lực của nữ sinh thường có tính chất tinh thần, gossip, tẩy chay, cô lập
Học sinh nam
- Tỷ lệ tham gia bạo lực học đường vẫn cao hơn nữ sinh
- Hành vi bạo lực thường có tính chất thể chất trực tiếp
- Xu hướng giải quyết mâu thuẫn bằng vũ lực mạnh mẽ hơn
3. Các nhóm đặc biệt có nguy cơ cao
Học sinh có hoàn cảnh gia đình khó khăn
- Thường có tỷ lệ bạo lực học đường cao hơn do:
- Thiếu sự quan tâm từ gia đình
- Áp lực kinh tế
- Thiếu điều kiện phát triển toàn diện
Học sinh có hoàn cảnh đặc biệt
- Học sinh mồ côi, ly tân cha mẹ (theo nghiên cứu 2024, 22,6% học sinh tham gia nghiên cứu có cha mẹ không sống chung)[6]
- Học sinh bị bắt nạt từ trước có nguy cơ trở thành người bắt nạt cao hơn
Học sinh có vấn đề tâm lý
- Học sinh bị rối loạn hành vi, trầm cảm, lo âu
- Học sinh đa khuyết tật, khuyết tật nghe, trí tuệ có tỷ lệ bắt nạt và bị bắt nạt cao hơn[21]
V. Giải pháp ngắn hạn và dài hạn
1. Giải pháp khẩn cấp (ngắn hạn)
Biện pháp can thiệp nhanh tại hiện trường
- Cô lập và khống chế kịp thời: Có biện pháp cô lập, khống chế ngay lập tức các đối tượng gây ra bạo lực học đường, không để đối tượng tiếp tục gây các hậu quả không mong muốn
- Hỗ trợ nạn nhân ngay lập tức: Cung cấp sự hỗ trợ y tế và tâm lý ngay tại chỗ cho nạn nhân
- Báo cáo và thông báo khẩn: Học sinh phải báo cáo ngay lập tức cho cha mẹ, giáo viên phụ trách khi chứng kiến hoặc bị bạo lực
Quy trình xử lý nhanh của nhà trường
- Thiết lập đường dây nóng: Các Sở GD&ĐT cần thiết lập đường dây nóng để tiếp nhận thông tin và giải quyết bạo lực học đường kịp thời
- Thành lập tổ phản ứng nhanh: Mỗi trường cần có tổ phản ứng nhanh gồm giáo viên, nhân viên tư vấn tâm lý và lực lượng an ninh
- Quy trình xử lý nhất quán: Xây dựng quy trình tiếp nhận, xử lý thông tin và báo cáo thống nhất giữa các cơ sở giáo dục
Can thiệp pháp lý ngay lập tức
- Phối hợp với công an địa phương: Tăng cường phối hợp với lực lượng công an để xử lý các vụ việc nghiêm trọng theo quy định pháp luật
- Xử lý vi phạm hành chính: Áp dụng các biện pháp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự an toàn xã hội đối với hành vi bạo lực học đường[22]
2. Giải pháp chính của Bộ GD&ĐT
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai 7 giải pháp chính để phòng tránh bạo lực học đường[23]:
- Tăng cường công tác phối hợp liên ngành: Thường xuyên phối hợp với các bộ, ngành, tổ chức, đoàn thể; chỉ đạo các Sở GD&ĐT phối hợp với các ngành, ban, tổ chức ở địa phương.
- Giáo dục đạo đức và kỹ năng sống: Tuyên truyền giáo dục pháp luật, bảo đảm an ninh, an toàn trường học; giáo dục đạo đức, lối sống, kỹ năng sống.
- Nâng cao hiệu quả tư vấn tâm lý học đường: Tăng cường triển khai hoạt động công tác xã hội và tư vấn tâm lý học đường; hỗ trợ học sinh liên quan đến bạo lực học đường.
- Thông tin hai chiều giữa nhà trường và gia đình: Thông tin thường xuyên giữa nhà trường và gia đình học sinh về hoạt động của nhà trường; cập nhật tình hình học tập, rèn luyện.
- Xây dựng môi trường giáo dục an toàn: Tăng cường giám sát tại các khu vực có nguy cơ cao; kiểm tra, ngăn chặn kịp thời các vụ việc học sinh tổ chức đánh nhau.
- Giáo dục giới tính và bình đẳng giới: Tổ chức các hoạt động giáo dục giới tính và bình đẳng giới; phòng ngừa bạo lực học đường trên cơ sở giới.
- Thanh tra, kiểm tra và đánh giá: Tổ chức thanh tra, kiểm tra việc thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật; đánh giá hiệu quả các chương trình phòng chống bạo lực học đường.
3. Giải pháp dài hạn
Hệ thống tư vấn tâm lý học đường chuyên nghiệp
- Xây dựng phòng tư vấn tâm lý: Tổ chức lại Phòng Tư vấn tâm lý trong các trường học để hỗ trợ các nhu cầu tâm lý
- Đào tạo chuyên gia cốt cán: Chuyển hóa đội ngũ tư vấn tâm lý học đường, nâng cao năng lực chuyên môn
- Sàng lọc sớm: Nhận diện sớm những dấu hiệu bất ổn để can thiệp kịp thời thông qua bảng hỏi sàng lọc cảm xúc[24]
Giáo dục kỹ năng sống toàn diện
- Phát triển năng lực cảm xúc: Giúp học sinh nhận biết và quản lý cảm xúc, giải quyết xung đột một cách hòa bình
- Kỹ năng giao tiếp và quan hệ: Dạy học sinh kỹ năng giao tiếp hiệu quả, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng đề kháng với áp lực
- Giáo dục nhân cách toàn diện: Giáo dục nhân cách học sinh từ gia đình đến nhà trường để hạn chế tối đa bạo lực học đường
Chương trình phòng ngừa dựa trên bằng chứng
- Giáo dục pháp luật: Tăng cường giáo dục pháp luật và ý thức công dân cho học sinh
- Xây dựng văn hóa học đường: Tổ chức các phong trào “Xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực”
- Học tập tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh: Đưa nội dung này vào chương trình giáo dục
4. Mô hình quốc tế hiệu quả có thể áp dụng
Mô hình Olweus (Na Uy)
- Bối cảnh: Là chương trình phòng chống bắt nạt học đường lâu đời nhất và có bằng chứng nghiên cứu mạnh mẽ nhất[25]
- Đặc điểm: Mô hình sinh thái, bao gồm 3 cấp độ (trường học, lớp học, cá nhân)
- Hiệu quả: Giảm thiểu các vấn đề bắt nạt hiện có, ngăn chặn sự phát triển của các vấn đề mới, đạt được mối quan hệ tốt hơn
- Thời gian: Cần thời gian thực hiện lâu dài mới mang lại hiệu quả
Mô hình của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- Đặc điểm: Xây dựng quy trình hoàn chỉnh từ chính sách đến thực thi
- Bài học: Liên kết cơ sở dữ liệu về bạo lực học đường giữa giáo dục, y tế, cơ quan pháp luật, cộng đồng
- Mục tiêu: Tạo ra ma trận kiểm soát việc phát sinh hành vi bạo lực
Mô hình của Hoa Kỳ
- Tiếp cận đa ngành: Kết hợp giáo dục, y tế, công tác xã hội và thực thi pháp luật
- Chương trình “Chạm tới yêu thương”: Tập trung vào việc tạo ra môi trường học tập an toàn bằng cách tăng cường sự nhạy bén và can thiệp đúng lúc
5. Khuyến nghị chính sách
Hoàn thiện khung pháp lý
- Xây dựng Luật riêng: Thiết kế Luật Phòng, chống bạo lực học đường để “xóa vùng xám” và rõ trách nhiệm
- Thiết lập khung pháp lý đồng bộ: Giúp xử lý hành vi bạo lực nhất quán và hiệu quả
Nâng cao năng lực nhân sự
- Tập huấn chuyên sâu: Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực, kỹ năng điều tra thấu thiện, kỹ năng phòng ngừa, ứng phó, tiếp nhận, xử lý thông tin
- Đào tạo giáo viên: Nâng cao năng lực cho giáo viên trong phát hiện và xử lý bạo lực học đường
Phân bổ nguồn lực
- Đầu tư cơ sở vật chất: Xây dựng và trang bị phòng tư vấn tâm lý đạt chuẩn
- Bố trí nhân sự chuyên trách: Có nhân sự chuyên trách về tư vấn tâm lý và công tác xã hội trong trường học
Giám sát và đánh giá
- Xây dựng hệ thống báo cáo: Thiết lập hệ thống báo cáo thống nhất về bạo lực học đường
- Đánh giá định kỳ: Đánh giá kết quả thực hiện các quy định xử phạt và cải tiến liên tục
VI. Kết luận
Bạo lực học đường tại Việt Nam đang ở mức đáng báo động với số lượng vụ việc tăng lên cả về số lượng và tính chất phức tạp. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần của học sinh mà còn đe dọa đến môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh.
Qua nghiên cứu cho thấy bạo lực học đường là hiện tượng đa chiều, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố từ gia đình, nhà trường, xã hội, kinh tế, văn hóa đến tâm lý lứa tuổi. Độ tuổi có nguy cơ cao nhất là học sinh THCS, đặc biệt là lớp 8 (13-14 tuổi), với xu hướng trẻ hóa ngày càng rõ rệt.
Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự chung tay góp sức của toàn xã hội, từ gia đình, nhà trường đến các cơ quan chức năng. Cần có những giải pháp đồng bộ, bài bản kiên trì, kết hợp giữa giải pháp ngắn hạn (can thiệp khẩn cấp) và dài hạn (giáo dục, phòng ngừa).
Đặc biệt, việc học tập và ứng dụng các mô hình quốc tế hiệu quả như Olweus, kết hợp với việc xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý học đường chuyên nghiệp và hoàn thiện khung pháp lý sẽ là những yếu tố then chốt để xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh cho học sinh Việt Nam trong tương lai.
Nguồn tham khảo
[1] Bộ GD-ĐT: Cả nước có gần 700 vụ bạo lực học đường – Báo Quảng Ninh
[2] Trên 2.600 vụ bạo lực học đường có tính chất phức tạp – Đại biểu Nhân dân
[3] Số liệu thống kê bạo lực học đường tại Long An năm học 2022-2023
[4] UNICEF Việt Nam – Báo cáo về bạo lực học đường
[5] Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam – Nghiên cứu về bắt nạt học đường
[6] Nghiên cứu tỷ lệ bắt nạt học đường năm 2024
[7] Vụ việc nữ sinh Nghệ An nghi do bị bạo lực học đường dài hạn
[8] Báo cáo về bạo lực qua mạng học đường – Viện Khoa học Giáo dục
[9] Các vụ bạo lực học đường đầu năm học 2024-2025
[10] Báo động tình trạng bạo lực học đường tại Việt Nam (kỳ 1) – VTV
[11] Bạo lực học đường ở Việt Nam hiện nay – Tạp chí Khoa học Xã hội
[12] Nghiên cứu bạo lực gia đình Việt Nam – Bộ Y tế
[13] PGS.TS Huỳnh Văn Sơn – ĐH Sư phạm TP.HCM
[14] Nghiên cứu nguyên nhân bạo lực học đường tại Vũng Tàu
[15] Báo cáo về phương pháp giáo dục trong gia đình
[16] Thống kê an toàn học đường – Bộ GD&ĐT
[17] Nghiên cứu ảnh hưởng game online đến bạo lực học đường – ĐH VNU
[18] Natasha Peovska (2020) – Nghiên cứu kinh tế xã hội và bạo lực
[19] Thống kê thiếu kỹ năng sống trong học sinh
[20] Bạo lực và bắt nạt ở học sinh một số trường THCS và THPT năm 2017 – Tạp chí Y học Chuyên Đề
[21] Nghiên cứu về bạo lực học đường đối với học sinh khuyết tật
[22] Nghị định 80/2017/NĐ-CP về xử lý vi phạm trong giáo dục
[23] 7 giải pháp phòng chống bạo lực học đường của Bộ GD&ĐT
[24] Chương trình sàng lọc cảm xúc học đường
[25] Mô hình Olweus phòng chống bắt nạt học đường – WHO
- Báo cáo được MyGPT AI DeepResearch thực hiện
- Nếu bạn muốn thực hiện các báo cáo tương tự theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi

