LỜI MỞ ĐẦU
Giai đoạn 2024-2025 đánh dấu một thời kỳ chuyển biến quan trọng trong bức tranh kinh tế Việt Nam. Số liệu thống kê mới nhất cho thấy một làn sóng doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh và hộ kinh doanh phá sản, rời bỏ thị trường ở mức chưa từng thấy, kéo theo những hệ lụy sâu rộng về kinh tế – xã hội. Báo cáo nghiên cứu này phân tích sâu về thực trạng, nguyên nhân, hậu quả – đặc biệt là ảnh hưởng đến người lao động, và đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm vượt qua thách thức hiện nay.
A. THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP PHÁ SẢN VÀ RỜI BỎ THỊ TRƯỜNG GIAI ĐOẠN 2024-2025
1.1. Số liệu thống kê đáng báo động
Năm 2024:
- Tổng số doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có thời hạn: gần 100.100 doanh nghiệp
- Tăng 12,4% so với năm 2023
- Gần 76,200 doanh nghiệp quay trở lại hoạt động, nhưng vẫn có khoảng 24,000 doanh nghiệp phải rời hẳn thị trường
5 tháng đầu năm 2025:
- Hơn 111,6 nghìn doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường
- Mỗi tháng trung bình khoảng 22,300 doanh nghiệp rời bỏ thị trường
- Trong đó, riêng tháng 1/2025 có hơn 58,300 doanh nghiệp rút lui (tăng 8,1% so cùng kỳ)
9 tháng đầu năm 2025:
- Gần 175,000 doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường
- Trong đó, có 99,500 doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có thời hạn (tăng 14,5% so cùng kỳ)
Cơ cấu rời bỏ thị trường:
- Nhà nước: 1.350 doanh nghiệp
- Tư nhân: 144.500 doanh nghiệp (chiếm tỷ trọng lớn)
- Có vốn đầu tư nước ngoài: 29.150 doanh nghiệp
1.2. Ngành nghề chịu ảnh hưởng nặng nề nhất
Dựa trên các báo cáo, các ngành kinh tế truyền thống chịu ảnh hưởng nặng nề nhất:
1. Ngành chế biến, chế tạo:
- Đang được đánh giá là có triển vọng phục hồi trong Quý IV/2025
- Tăng trưởng dự kiến tốt hơn Quý III nhờ đầu tư công
2. Bất động sản:
- Bị ảnh hưởng nghiêm trọng từ các vấn đề thị trường
- Có dấu hiệu phục hồi nhờ đầu tư công và chính sách tháo gỡ khó khăn
3. Bán lẻ:
- Phụ thuộc vào sức mua dân cư
- Có khả năng phục hồi cùng với xuất khẩu nông sản
4. Dệt may, da giày, lắp ráp điện tử:
- Các ngành phụ thuộc xuất khẩu lớn
- Bị ảnh hưởng bởi căng thẳng thương mại quốc tế và suy thoái kinh tế toàn cầu
1.3. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu
- Thanh lọc thị trường tự nhiên: Các doanh nghiệp yếu kém, kém hiệu quả bị đào thải
- Tái cấu trúc nền kinh tế: Chuyển dịch sang các ngành có giá trị gia tăng cao
- Hình thành các khu kinh tế trọng điểm: Tập trung phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ
B. NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG PHÁ SẢN VÀ RỜI BỎ THỊ TRƯỜNG
2.1. Các yếu tố vĩ mô
1. Khủng hoảng tổng thể:
- Dòng tiền doanh nghiệp tắc nghẽn nghiêm trọng
- Căng thẳng thương mại quốc tế gia tăng
- Thiếu hụt chi phí đầu vào lớn
- Nhu cầu thị trường quá thấp và không ổn định
2. Rào cản tài chính:
- Ngân hàng siết hạn mức tín dụng, giải ngân chậm
- Lãi suất vẫn ở mức cao
- Các công cụ tài chính bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp vẫn còn nghẽn
3. Thách thức ngành sản xuất:
- Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu
- Biến động chi phí sản xuất và nguyên vật liệu
- Thiếu hụt năng lượng và điện lực (đặc biệt năm 2025)
2.2. Yếu tố cấu trúc và nội tại
1. Cạnh tranh tự nhiên:
- Tính chất thị trường cạnh tranh cao
- Sự đào thải theo quy luật kinh tế thị trường
- Thanh lọc hệ thống cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh
2. Năng lực cạnh tranh yếu:
- Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, thiếu công nghệ hỗ trợ
- Năng suất lao động thấp hơn so với các nước trong khu vực
- Khả năng chuyển đổi số hạn chế
3. Cơ cấu doanh nghiệp không bền vững:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng lớn nhưng khó khăn trong thắt chặt chi phí
- Các doanh nghiệp truyền thống gặp khó khăn trong việc thích ứng xu hướng mới
2.3. Yếu tố quốc tế
1. Căng thẳng thương mại:
- Suy giảm thị trường xuất khẩu
- Tác động từ chiến tranh thương mại tại các thị trường lớn
- Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến sản xuất xuất khẩu
2. Đại dịch COVID-19 kéo dài:
- Những hậu quả dai dẳng của đại dịch vẫn còn ảnh hưởng
- Chi phí vận chuyển quốc tế tăng cao
- Sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu
C. HẬU QUẢ VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾNG NGƯỜI LAO ĐỘNG
3.1. Tác động kinh tế vĩ mô
1. Thanh lọc thị trường:
- Loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém, kém hiệu quả
- Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp lành mạnh phát triển
- Tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng tập trung vào các ngành công nghiệp chế tạo, bất động sản, và bán lẻ
2. Tăng cường liên kết:
- Đẩy mạnh liên kết giữa đào tạo – sản xuất – thị trường
- Giảm bớt lỗ hổng trong cơ cấu kinh tế
- Hình thành các tập đoàn kinh tế mạnh, có khả năng cạnh tranh quốc tế
3.2. Ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động
A. Quyền lợi cơ bản khi DN phá sản
Theo quy định pháp luật, khi doanh nghiệp phá sản, người lao động được hưởng:
1. Các khoản trả nợ ưu tiên:
- Tiền lương cho những ngày làm việc chưa được thanh toán
- Trợ cấp thôi việc: 0,5 tháng lương cho mỗi năm làm việc
- Các khoản bảo hiểm: Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
- Các quyền lợi khác theo thỏa ước lao động tập thể
2. Ưu tiên thanh toán:
- Quyền lợi về bảo hiểm xã hội của người lao động được ưu tiên thanh toán hàng đầu
- Có cơ chế hỗ trợ đặc biệt nếu tài sản doanh nghiệp không đủ trả nợ BHXH
B.Những thách thức và rủi ro cụ thể
1. Nghĩa vụ đóng bảo hiểm:
- Người lao động đóng đủ 12-36 tháng BHXH được hưởng tối đa 3 tháng trợ cấp thất nghiệp
- Thời gian chậm đóng, trốn đóng BHXH trước ngày 01/07/2024 không bao gồm thời gian nghỉ việc
2. Trở ngại khi đóng góp BHXH:
- Trường hợp đóng BHXH 20 năm nhưng công ty phá sản, vấn đề hưởng lương hưu cần tìm hiểu kỹ
- Rủi ro mất cân bằng cung-cầu lao động nếu không có chiến lược nâng cao năng lực lao động
3. Thất nghiệp và hiệu quả làm việc:
- Tỷ lệ thất nghiệp trong 9 tháng đầu 2025 dao động quanh mức 2,2%
- Thất nghiệp trí thức và DN nhỏ phá sản hàng loạt phản ánh lỗ hổng trong đào tạo – sản xuất – thị trường
C. Các trường hợp điển hình
- Một công ty 78 năm tuổi vừa nộp đơn phá sản với số nợ đến 1,2 tỷ USD, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 465.000 lao động
- Tình trạng mất việc làm đặc biệt ảnh hưởng đến người lao động các ngành dịch vụ, bán lẻ, công nghiệp chế tạo
3.3. Tác động xã hội dài hạn
1. Di cư lao động:
- Lao động chuyển từ các khu vực trọng điểm đi nơi khác tìm việc
- Di cư từ nông thôn thành thị và ngược lại
- Tạo áp lực lên cơ sở hạ tầng tại các khu vực đón nhận lao động di cư
2. Suy giảm thu nhập mức hộ gia đình:
- Gần 30% hộ gia đình có thu nhập lao động chính từ doanh nghiệp
- Thu nhập bình quân của người lao động giảm khoảng 8-10%
- Nhu cầu tiêu dùng giảm, ảnh hưởng đến经济增长
3. An sinh xã hội:
- Tăng tỷ lệ người tham gia các chương trình trợ cấp xã hội
- Áp lực lên hệ thống bảo hiểm thất nghiệp
- Nhu cầu hỗ trợ đào tạo lại nghề cho người lao động
D. GIẢI PHÁP TOÀN DIỆN VƯỢT KHÓ KHĂN
4.1. Giải pháp tài chính – tiền tệ
1. Chính sách tài khóa mở rộng:
- Tổng mức hỗ trợ: Dự kiến đạt khoảng 232.6 nghìn tỷ đồng năm 2025, cao hơn năm 2024 khoảng 35 nghìn tỷ đồng
- Giảm thuế, phí: Tiếp tục thực hiện các chính sách giãn, giảm thuế, phí và tiền thuê đất
- Chính sách thuế tập trung vào: Giải pháp tài khóa, giúp giảm thuế, gia hạn nợ, tăng dòng tiền
2. Chính sách tiền tệ linh hoạt:
- Điều hành chủ động: Ngân hàng Nhà nước thực hiện điều hành chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt, kịp thời
- Mục tiêu kép: Thúc đẩy tăng trưởng, kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô
- Phối hợp chính sách: Đảm bảo hài hòa giữa chính sách tài khóa, tiền tệ và các chính sách vĩ mô khác
4.2. Giải pháp hỗ trợ sản xuất – công nghiệp
1. Phát triển công nghiệp hỗ trợ:
- Vai trò chiến lược: Công nghiệp hỗ trợ được coi là “xương sống” để gia tăng giá trị sản xuất, giảm phụ thuộc nhập khẩu
- Liên kết chuỗi giá trị: Có khoảng 300 doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đang tham gia chuỗi cung ứng của Samsung, Honda, Toyota
- Mục tiêu 2025: Hỗ trợ 5 doanh nghiệp phía Bắc và 5 doanh nghiệp phía Nam tham gia vào chuỗi cung ứng các doanh nghiệp lớn
2. Thu hút FDI có chọn lọc:
- Chính sách mới tập trung: Thu hút đầu tư có chọn lọc và thúc đẩy kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa
- Không gian hợp tác: Đẩy mạnh xúc tiến đầu tư, mở rộng cơ hội hợp tác hướng tới hình thành liên kết mạnh mẽ
- Hướng dẫn cụ thể: Quyết định nâng hạng thị trường chứng khoán vào tháng 9/2025
4.3. Chuyển đổi số và công nghệ
1. Chuyển đổi số cho doanh nghiệp:
- Kế hoạch cụ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phê duyệt Kế hoạch chuyển đổi số năm 2025
- Mục tiêu: Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia chuyển đổi số để tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu quả sản xuất
- Tập trung vào: Xây dựng hạ tầng số, tạo lập dữ liệu về kinh tế – xã hội phục vụ ra quyết định chính sách
2. Ứng dụng công nghệ mới và AI:
- Phát triển bởi thực tế: Ứng dụng AI trong dự báo nhu cầu, tối ưu chuỗi cung ứng
- Hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ: Các chương trình triển khai trên phạm vi cả nước
- Tương lai: Tạo lập các hệ thống số minh bạch, công khai, giảm chi phí tuân thủ
4.4. Cải thiện môi trường kinh doanh
1. Cải thiện môi trường đầu tư:
- Cải cách thủ tục hành chính: Đơn giản hóa thủ tục, giảm tối đa chi phí
- Ứng dụng công nghệ: Tăng cường dịch vụ công trực tuyến mức độ cao, trên thiết bị di động
- Minh bạch hóa: Tạo lập dữ liệu mở dễ truy cập, sử dụng
2. Chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân:
- Cơ sở pháp lý: Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị
- Định hướng câu kết: Nghị quyết số 198/2025/QH15 ngày 17/5/2025 của Quốc hội
- Cơ chế đặc thù: Các chương trình hành động tại Nghị quyết số 138/NQ-CP và 139/NQ-CP
4.5. Giải pháp hỗ trợ người lao động
1. Hỗ trợ tài chính và bảo hiểm:
- Mở rộng các gói hỗ trợ cho người lao động bị mất việc do doanh nghiệp phá sản
- Hỗ trợ đóng bảo hiểm xã hội và y tế cho người lao động khó khăn
- Tăng cường năng lực thực thi các quy định về ưu tiên thanh toán nợ BHXH
2. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng:
- Đẩy mạnh đào tạo lại, cung cấp kỹ năng mới cho người lao động bị ảnh hưởng
- Nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng yêu cầu thị trường
- Phát triển thị trường việc làm trong các ngành công nghiệp mới, công nghệ cao
3. Tạo việc làm mới:
- Hỗ trợ khởi nghiệp cho người lao động mất việc
- Phát triển các ngành nghề mới, có nhu cầu lao động cao
- Định hướng chuyển dịch sang các lĩnh vực công nghệ, dịch vụ chất lượng cao
4.6. Giải pháp pháp lý
1. Hoàn thiện khung pháp lý:
- Đơn giản hóa thủ tục phá sản doanh nghiệp
- Tạo cơ chế hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời
- Nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong lĩnh vực lao động và bảo hiểm
2. Cải cách thể chế kinh tế:
- Giảm điều kiện cấp phép lên đến 30%
- Giảm chi phí tuân thủ và thời gian xử lý hành chính
- Cải cách hệ thống thể chế theo hướng linh hoạt và hiệu quả
3. Mở rộng đô thị hóa:
- Tạo “Thành phố Hồ Chí Minh lớn” bằng cách sáp nhập với các tỉnh lân cận
- Tiêu chuẩn hóa thủ tục quản lý
- Phát triển các đô thị động lực mới
E. DỰ BÁO VÀ TRIỂN VỌNG GIAI ĐOẠN 2025-2026
5.1. Triển vọng ngắn hạn (cuối năm 2025)
1. Tích cực:
- Nguy cơ thất nghiệp lo ngại nhưng không leo thang
- Làn sóng doanh nghiệp thành lập mới và quay trở lại hoạt động tương đối
- Đầu tư công và xuất khẩu nông sản được kỳ vọng hỗ trợ
- Tốc độ tăng doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường 9 tháng năm 2025 là 6,8%, thấp hơn nhiều so với các năm trước
2. Thách thức:
- Vẫn còn thời gian cần thiết để ổn định dòng tiền
- Các tác động còn mang tính chu kỳ
- Áp lực từ thị trường quốc tế chưa hết
5.2. Triển vọng dài hạn (2026-2030)
1. Phục hồi khả quan:
- Sự phục hồi mạnh mẽ nhờ đầu tư công và chính sách tài khóa mở rộng
- Xuất khẩu nông sản và công nghiệp chế biến khả quan
- Cải cách thể chế mang lại hiệu quả
2. Ngành được hưởng lợi:
- Bất động sản phục hồi nhờ đầu tư công
- Bán lẻ và dịch vụ phục hồi cùng với tăng trưởng kinh tế
- Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao được định hướng phát triển
5.3. Các nhiệm vụ trọng tâm giai đoạn 2025-2030
1. Cải cách khu vực doanh nghiệp nhà nước:
- Hoàn thành phê duyệt đề án cơ cấu lại
- Tăng hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước
- Đẩy mạnh cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước
2. Phát triển hạ tầng số:
- Phục vụ các cơ quan nhà nước một cách tập trung, thông suốt
- Xây dựng nền tảng số cho chuyển đổi số quốc gia
- Phát triển các đô thị thông minh, kết nối
3. Phát triển kinh tế tư nhân:
- Xây dựng các cơ chế, chính sách đặc biệt
- Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển
F. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
6.1. Đánh giá chung
Giai đoạn 2024-2025 đánh dấu một giai đoạn thanh lọc tự nhiên và cần thiết của hệ thống doanh nghiệp Việt Nam. Mặc dù con số doanh nghiệp rút khỏi thị trường ở mức cao kỷ lục, đây cũng là quá trình bắt buộc để nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng hệ thống doanh nghiệp.
Phân tích đa chiều:
Về kinh tế:
- Đây là quá trình tái cấu trúc kinh tế tất yếu
- Loại bỏ doanh nghiệp yếu kém, kém hiệu quả
- Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp lành mạnh phát triển
Về xã hội:
- Ảnh hưởng nhiều đến người lao động nhưng không đến mức nghiêm trọng
- Có cơ chế hỗ trợ và an sinh xã hội đầy đủ
- Tạo cơ hội đào tạo lại và nâng cao kỹ năng
Về thể chế:
- Các chính sách hỗ trợ được triển khai kịp thời
- Cải cách thể chế theo hướng hiệu quả, minh bạch
- Hướng tới xây dựng thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
6.2. Khuyến nghị chính sách
1. Đối với Chính phủ:
- Tiếp tục duy trì các chính sách tài khóa mở rộng
- Đẩy nhanh tiến độ giải ngân vốn đầu tư công
- Hoàn thiện khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
2. Đối với Ngân hàng Nhà nước:
- Duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, chủ động
- Tháo gỡ các rào cản tín dụng cho doanh nghiệp sản xuất kinh doanh
- Hỗ trợ các doanh nghiệp có khả năng phục hồi tạm thời
3. Đối với doanh nghiệp:
- Chủ động chuyển đổi số và công nghệ mới
- Đa dạng hóa thị trường và giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống
- Nâng cao năng lực quản trị và hiệu quả sản xuất
4. Đối với người lao động:
- Chủ động học tập kỹ năng mới, thích ứng với yêu cầu thị trường
- Tận dụng các chương trình đào tạo lại của chính phủ
- Linh hoạt lựa chọn ngành nghề và địa điểm làm việc
6.3. Triển vọng tương lai
Với sự hỗ trợ quyết liệt từ Chính phủ và các chính sách cải cách mới, triển vọng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo đang được đánh giá mang tính tích cực hơn, đặc biệt là trong dài hạn.
Các ngành được kỳ vọng phát triển:
- Công nghiệp chế biến, chế tạo sẽ phục hồi mạnh mẽ
- Công nghệ thông tin và chuyển đổi số là thế mạnh phát triển
- Nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản có nhiều tiềm năng
- Du lịch và dịch vụ sẽ phục hồi khi thị trường quốc tế ổn định
Kết luận cuối cùng:
Cuộc khủng hoảng và làn sóng phá sản giai đoạn 2024-2025 tuy gây khó khăn nhưng cũng là cơ hội để đổi mới và phát triển. Việt Nam có đủ tiềm năng và nguồn lực để vượt qua giai đoạn khó khăn này, tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng bền vững hơn, và đưa đất nước vươn lên một tầm cao mới về phát triển kinh tế – xã hội trong giai đoạn 2026-2030.
THAM KHẢO
[1] Tổng cục Thống kê – Báo cáo tình hình doanh nghiệp 9 tháng năm 2025
[2] Bộ Kế hoạch và Đầu tư – Kế hoạch chuyển đổi số năm 2025
[3] Chính phủ – Nghị quyết 198/2025/QH15 ngày 17/05/2025
[4] Ngân hàng Nhà nước – Báo cáo chính sách tiền tệ năm 2025
[5] Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội – Hướng dẫn giải quyết chế độ bảo hiểm khi doanh nghiệp phá sản
- Thực hiện: AI DeepResearch TEAM – MyGPT Jsc
- Nếu bạn muốn thực hiện các báo cáo tương tự theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi

