Tác giả: Cara Lunsford, RN – Phó Chủ tịch Cộng đồng tại Nurse.com
Được đăng 10 giờ trước vào ngày 25 tháng 10, 2024
Do tình trạng kiệt sức phổ biến và thiếu hụt nhân lực, lĩnh vực y tế luôn tìm kiếm “bước tiến lớn tiếp theo” để hỗ trợ phát triển lực lượng lao động, và hiện tại, trí tuệ nhân tạo (AI) đang là ứng viên hàng đầu. Việc ứng dụng AI ngày càng phổ biến trong các môi trường lâm sàng và dường như sẽ không biến mất, với các lãnh đạo ngành báo cáo rằng đây là công nghệ thú vị và cải tiến nhất trong bốn năm liên tiếp.
Tuy nhiên, mặc dù có những lợi ích hứa hẹn, các nền tảng AI được thiết kế đặc biệt để cải thiện trải nghiệm của nhân viên y tế đã dấy lên sự hoài nghi, và nhiều nhân viên y tế – bao gồm cả y tá – vẫn còn dè dặt khi sử dụng công nghệ này. Vào tháng 4 năm 2024, các y tá tại San Francisco làm việc cho Kaiser Permanente đã phản đối việc hệ thống y tế sử dụng các công cụ AI “chưa được thử nghiệm,” với một vấn đề chính là sự thiếu tôn trọng đối với nghề điều dưỡng bởi các giải pháp AI hỗ trợ phát triển lực lượng lao động. Để giảm bớt thách thức đang gia tăng này, các lãnh đạo điều dưỡng tại Kaiser đã yêu cầu để nhân viên và công đoàn tham gia vào quá trình phát triển AI và tự quyết định cách sử dụng AI ở từng trường hợp cụ thể.
Trong nghề điều dưỡng, vẫn còn tồn tại sự nghi ngờ và ngần ngại đối với công nghệ mới lạ, vì sự an toàn và sức khỏe của bệnh nhân luôn là mối quan tâm hàng đầu. Các y tá xứng đáng có thời gian, không gian và tài nguyên để phát triển mức độ thoải mái thực sự với AI thông qua việc hiểu rõ các lợi ích tiềm năng, không chỉ đối với bệnh nhân mà còn với chính họ, vì khi được sử dụng hiệu quả, các giải pháp AI có thể bổ sung cho nghề điều dưỡng – chứ không phải thay thế nó.
Giá trị vô song của vai trò điều dưỡng
Trong toàn ngành y tế, nỗi lo AI sẽ thay thế các y tá là nguyên nhân chính gây ra sự lo lắng. Quan điểm cho rằng các giải pháp tự động hóa có thể dẫn đến sự thay đổi trong số lượng và vai trò nhân viên là một mối quan ngại cấp bách, đặc biệt là trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực, điều này có thể dẫn đến sự phản đối từ các y tá lo lắng về an ninh công việc.
Các y tá tại Kaiser đã gặp nhiều khó khăn với một công cụ hỗ trợ AI trong hệ thống hồ sơ y tế điện tử (EHR), công cụ này theo dõi chi tiết chăm sóc bệnh nhân trong từng ca trực và sau đó sử dụng dữ liệu mới để xác định mức độ chăm sóc bệnh nhân sẽ cần từ các y tá làm việc ở ca kế tiếp. Trước đây, y tá có nhiều quyền kiểm soát hơn trong việc thiết lập phương án điều trị cho bệnh nhân. Giờ đây, y tá cho biết hệ thống mới thường xuyên đưa ra các phân công nhân sự không đủ để cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân vì hệ thống không có khả năng tính đến những nhiệm vụ quan trọng như chuẩn bị một số phương pháp điều trị trước buổi hẹn hoặc hướng dẫn bệnh nhân và gia đình về kế hoạch chăm sóc. Những công việc tưởng chừng nhỏ nhặt này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm trì hoãn hoặc gián đoạn chăm sóc, tăng tỷ lệ nhập viện lại, hoặc những thách thức liên quan đến tuân thủ thuốc.
Một yếu tố tương tự nữa là sự tin cậy vào tương tác con người trong quá trình điều trị. Sự quan tâm của con người là một trong những yếu tố then chốt của chăm sóc bệnh nhân và là cốt lõi của nghề điều dưỡng. Mặc dù AI có thể hỗ trợ tăng tốc phân tích dữ liệu và giảm thiểu gánh nặng hành chính, nhưng những giải pháp này không thể tái hiện được sự giao tiếp đồng cảm và cảm thông của y tá. Cung cấp chăm sóc với sự hỗ trợ về mặt cảm xúc và thấu hiểu là không thể thay thế, đặc biệt khi sự tin tưởng và mối quan hệ giữa y tá và bệnh nhân có thể cải thiện đáng kể kết quả chăm sóc.
Đánh giá về Độ chính xác và Lo ngại về Quyền riêng tư
Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đòi hỏi độ chính xác và chuẩn mực tuyệt đối. Do đó, ý tưởng rằng AI có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thông qua chẩn đoán sai bệnh nhân hoặc đưa ra các phương pháp điều trị không đúng cách có thể gây lo ngại sâu sắc. Khác với các sai sót của con người, vốn thường có thể đoán trước và dễ dàng sửa chữa, các lỗi do AI tạo ra lại mang tính ngẫu nhiên hơn, khiến chúng khó lường và khó sửa chữa kịp thời, có thể gây nguy hại cho bệnh nhân. Biên độ sai sót này quá rủi ro trong lĩnh vực y tế, góp phần gia tăng sự bất an.
Việc sử dụng AI trong y tế cũng đã dấy lên những lo ngại về đạo đức và quyền riêng tư. Với tỷ lệ vi phạm dữ liệu y tế đang gia tăng nhanh chóng, dữ liệu bệnh nhân cần phải được bảo mật tuyệt đối, và bất kỳ việc tích hợp AI nào cũng phải bao gồm các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tối đa cho dữ liệu. Các y tá cảm thấy có trách nhiệm cá nhân trong việc duy trì tính bảo mật cho bệnh nhân, và bất kỳ sự xâm phạm nào do lỗ hổng công nghệ đều hoàn toàn không thể chấp nhận được.
Công nhận những lợi ích không thể phủ nhận của AI
Cơ hội thực sự của AI là cho phép các chuyên gia lâm sàng quay trở lại thực hiện những nhiệm vụ mà họ đã được đào tạo – và những công việc mà họ thực sự yêu thích. AI có thể đảm nhiệm các công việc lặp lại, thường ngày, giải phóng các nhân viên y tế để tập trung hơn vào việc chăm sóc trực tiếp cho bệnh nhân. Đây là lý do cơ bản tại sao họ chọn theo đuổi nghề nghiệp này từ ban đầu.
Cần có sự giáo dục toàn diện và cá nhân hóa để các y tá có thể hiểu đầy đủ về tính hữu ích của AI và chấp nhận AI như một công cụ chuyên nghiệp hữu ích. Lấy ví dụ như công nghệ thực tế ảo (VR) – ban đầu được tạo ra để nâng cao trải nghiệm trò chơi điện tử, nhưng công nghệ này đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác. Khi giá trị của VR ngày càng trở nên rõ ràng, nhiều người từ các ngành nghề khác nhau đã bắt đầu thử nghiệm để tìm ra các ứng dụng bổ trợ. Tinh thần này nên được áp dụng vào việc đưa AI vào lĩnh vực y tế nhằm cải thiện kết quả lâm sàng bằng cách triển khai các công nghệ tập trung vào chăm sóc lấy con người làm trung tâm.
Trong y tế, đào tạo VR mang đến góc nhìn 3D hấp dẫn và sống động về các kịch bản giả lập, khả thi qua một thiết bị đeo kỹ thuật số, cho phép nhân viên y tế quan sát, lắng nghe và cảm nhận môi trường xung quanh. Thay vì truyền đạt kiến thức thông qua các bài giảng, VR có thể tối ưu hóa sự sẵn sàng của các nhân viên y tế bằng cách kết hợp các yếu tố chiến lược từ học trực tuyến, học dựa trên video và đa phương tiện, và học qua mô phỏng, cho phép nhân viên y tế học từ những sai lầm mà không gây hại cho bệnh nhân. Đào tạo bằng VR đã được chứng minh giúp cải thiện hiệu suất phẫu thuật của người học lên đến 230%, trang bị cho họ các kỹ năng cần thiết để thực hiện thủ thuật nhanh hơn 20% và chính xác hơn so với các phương pháp đào tạo truyền thống.
Hướng đi sắp tới
Với những lo ngại hợp lý này, các ứng dụng hỗ trợ AI trong y tế và chăm sóc điều dưỡng cần có cách tiếp cận thận trọng và tỉ mỉ đối với các y tá trong tổ chức của họ. Trước hết, y tá cần được giáo dục đầy đủ rằng AI nên đóng vai trò là công cụ hỗ trợ, chứ không thay thế khả năng phán đoán quan trọng và sự chăm sóc tận tâm mà họ mang lại. Thêm vào đó, vì phần lớn các nhà phát triển AI không có chuyên môn lâm sàng, các tổ chức y tế nên hợp tác với y tá để tăng cường khả năng tiếp cận của người dùng và tạo ra tác động tích cực, lâu dài đến cảm nhận của y tá về AI.
Dù có những lợi ích từ việc tận dụng các mô hình dựa trên AI trong y tế, các y tá không nên cảm thấy bị ép buộc phải sử dụng các công nghệ này. Tuy nhiên, nếu bệnh viện quan tâm đến việc đưa AI vào quy trình lâm sàng, các lãnh đạo nên cung cấp đào tạo chuyên sâu để tích hợp suôn sẻ và lắng nghe kỹ lưỡng các mối quan tâm của y tá để đảm bảo họ cảm thấy được lắng nghe đầy đủ. Cân bằng giữa tiến bộ công nghệ với những yếu tố nhân văn không thể thay thế của nghề điều dưỡng sẽ tối ưu hóa kết quả lâm sàng và góp phần xây dựng lòng tin.